DDC
| 959.7 |
Tác giả CN
| Trương, Hữu Quýnh |
Nhan đề
| Đại cương lịch sử Việt Nam : Toàn tập / GS.Trương Hữu Quýnh; GS.Đinh Xuân Lâm; PGS.Lê Mậu Hãn |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 4 có sửa chữa và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục, 2001 |
Mô tả vật lý
| 1175tr ; 24cm |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10111070 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(1): 20128305 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 18085 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 18850 |
---|
005 | 201806141509 |
---|
008 | s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c92000 đ |
---|
039 | |a20180614151403|bluyenvth|c20171215153920|dhangptt|y20160914150538|zdonntl |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a959.7|bĐAI |
---|
100 | |aTrương, Hữu Quýnh |
---|
245 | |aĐại cương lịch sử Việt Nam : |bToàn tập / |cGS.Trương Hữu Quýnh; GS.Đinh Xuân Lâm; PGS.Lê Mậu Hãn |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 4 có sửa chữa và bổ sung |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục, |c2001 |
---|
300 | |a1175tr ; |c24cm |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10111070 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(1): 20128305 |
---|
890 | |a2|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20128305
|
Phòng mượn tư chọn
|
959.7 ĐAI
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10111070
|
Phòng đọc mở
|
959.7 ĐAI
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào