|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 18015 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 18780 |
---|
005 | 201712090928 |
---|
008 | s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c98000đ |
---|
039 | |a20171209092828|bdonntl|c20171021022525|dtinhtx|y20160827143801|zyennth |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a890|bTRƠ |
---|
100 | |aMiles, Rosalind |
---|
245 | |aTrở về Eden: tiểu thuyết Australia / |cRosalind Miles; Người dịch: Lê Xuân Sơn, Nguyễn Thị Kim Hiền |
---|
260 | |aH. : |bVăn học, |c2006 |
---|
300 | |a819tr ; |c20cm |
---|
653 | |aTiểu thuyết |
---|
653 | |aAustralia |
---|
653 | |aVăn học nước ngoài |
---|
700 | |aLê, Xuân Sơn |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Kim Hiền |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(4): 20124798-801 |
---|
890 | |a4|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20124798
|
Phòng mượn tư chọn
|
890 TRƠ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20124799
|
Phòng mượn tư chọn
|
890 TRƠ
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20124800
|
Phòng mượn tư chọn
|
890 TRƠ
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20124801
|
Phòng mượn tư chọn
|
890 TRƠ
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào