- Sách tham khảo
- 324.2597 TIM
Tìm hiểu môn học lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam: Dưới dạng hỏi & đáp /
DDC
| 324.2597 |
Tác giả CN
| Bùi, Kim Đỉnh |
Nhan đề
| Tìm hiểu môn học lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam: Dưới dạng hỏi & đáp / TS. Bùi Kim Đỉnh c.b, TS. Hoàng Quốc Bảo, TS. Hoàng Thị Điều |
Thông tin xuất bản
| H. : Lý luận chính trị, 2004 |
Mô tả vật lý
| 139 tr ; 19 cm |
Tóm tắt
| 35 câu hỏi và đáp về lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Đảng cộng sản Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Môn học |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Quốc Bảo |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Thị Điều |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10102642 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(5): 20109926-30 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1764 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1915 |
---|
005 | 201711061509 |
---|
008 | s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c13500 |
---|
039 | |a20171106150954|bluyenvth|c20171106150853|dluyenvth|y20171013170432|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a324.2597|bTIM |
---|
100 | |aBùi, Kim Đỉnh|cTS |
---|
245 | |aTìm hiểu môn học lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam: Dưới dạng hỏi & đáp / |cTS. Bùi Kim Đỉnh c.b, TS. Hoàng Quốc Bảo, TS. Hoàng Thị Điều |
---|
260 | |aH. : |bLý luận chính trị, |c2004 |
---|
300 | |a139 tr ; |c19 cm |
---|
520 | |a35 câu hỏi và đáp về lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam |
---|
653 | |aĐảng cộng sản Việt Nam |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aMôn học |
---|
700 | |aNguyễn, Quốc Bảo|cTS |
---|
700 | |aHoàng, Thị Điều|cTS |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10102642 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(5): 20109926-30 |
---|
890 | |a6|b4|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20109926
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 TIM
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20109927
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 TIM
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20109928
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 TIM
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20109929
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 TIM
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20109930
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 TIM
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
10102642
|
Phòng đọc mở
|
324.2597 TIM
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|