DDC
| 342-349 |
Nhan đề
| Luật thanh niên |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị Quốc gia, 2006 |
Mô tả vật lý
| 30tr ; 19cm |
Tóm tắt
| Gồm 2 chương: Lệnh số 24/2005/L/CTN ngày 9/12/2005 của Chủ tịch nước về công bố luật thanh niên; Luật thanh niên |
Từ khóa tự do
| Luật thanh niên |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Thanh niên |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10105841 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(3): 20120200-2 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1746 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1897 |
---|
005 | 201711300908 |
---|
008 | s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c4000 |
---|
039 | |a20171130090834|bhangptt|c20171021001053|dtinhtx|y20171013170430|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a342-349|bLUÂT |
---|
245 | |aLuật thanh niên |
---|
260 | |aH. : |bChính trị Quốc gia, |c2006 |
---|
300 | |a30tr ; |c19cm |
---|
520 | |aGồm 2 chương: Lệnh số 24/2005/L/CTN ngày 9/12/2005 của Chủ tịch nước về công bố luật thanh niên; Luật thanh niên |
---|
653 | |aLuật thanh niên |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aThanh niên |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10105841 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(3): 20120200-2 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20120200
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 LUÂT
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20120201
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 LUÂT
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20120202
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 LUÂT
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
10105841
|
Phòng đọc mở
|
342-349 LUÂT
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào