Thông tin đầu mục
DDC 070/070.4
Nhan đề Báo phát thanh
Thông tin xuất bản H. : Văn hóa - Thông tin, 2002
Mô tả vật lý 433 tr ; 20,5 cm
Tùng thư Phân viện Báo chí và Tuyên truyền - Đài tiếng nói Việt Nam
Tóm tắt Sự hình thành và phát triển của báo phát thanh. Đặc trưng của báo phát thanh, phương pháp viết báo, kỹ thuật sản xuất chương trình phát thanh
Từ khóa tự do Đặc trưng
Từ khóa tự do Phương pháp
Từ khóa tự do Báo chí
Từ khóa tự do Ngôn ngữ
Từ khóa tự do Kỹ năng
Từ khóa tự do Phát thanh
Từ khóa tự do Chức năng
Khoa Phát thanh - Truyền hình
Địa chỉ HVBCTTKho cán bộ(1): 30200196
Địa chỉ HVBCTTKho chất lượng cao(10): 90100446-50, 90102081-5
Địa chỉ HVBCTTKho nhiều bản(34): 30119773-806
Địa chỉ HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10100225
Địa chỉ HVBCTTPhòng mượn tư chọn(20): 20102955-74
Tệp tin điện tử http://thuviendientu.ajc.edu.vn/ContentBrowser.aspx?mnuid=19&caid=10000&contentid=2032
000 00000nam a2200000 a 4500
0011684
0021
0041833
005202303311043
008 s2002 vm| vie
0091 0
020|c40000 đ
039|a20230331104258|bhaoltp|c20230331104213|dhaoltp|y20171013170425|zajclib
041|aVie
082|a070/070.4|bBAO
245|aBáo phát thanh
260|aH. : |bVăn hóa - Thông tin, |c2002
300|a433 tr ; |c20,5 cm
490|aPhân viện Báo chí và Tuyên truyền - Đài tiếng nói Việt Nam
520|aSự hình thành và phát triển của báo phát thanh. Đặc trưng của báo phát thanh, phương pháp viết báo, kỹ thuật sản xuất chương trình phát thanh
653|aĐặc trưng
653|aPhương pháp
653|aBáo chí
653|aNgôn ngữ
653|aKỹ năng
653|aPhát thanh
653|aChức năng
690|aPhát thanh - Truyền hình
852|aHVBCTT|bKho cán bộ|j(1): 30200196
852|aHVBCTT|bKho chất lượng cao|j(10): 90100446-50, 90102081-5
852|aHVBCTT|bKho nhiều bản|j(34): 30119773-806
852|aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10100225
852|aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(20): 20102955-74
856|uhttp://thuviendientu.ajc.edu.vn/ContentBrowser.aspx?mnuid=19&caid=10000&contentid=2032
890|a66|b70|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 20102955 Phòng mượn tư chọn 070/070.4 BAO Giáo trình 1
2 20102956 Phòng mượn tư chọn 070/070.4 BAO Giáo trình 2
3 20102957 Phòng mượn tư chọn 070/070.4 BAO Giáo trình 3
4 20102958 Phòng mượn tư chọn 070/070.4 BAO Giáo trình 4
5 20102959 Phòng mượn tư chọn 070/070.4 BAO Giáo trình 5
6 20102960 Phòng mượn tư chọn 070/070.4 BAO Giáo trình 6
7 20102961 Phòng mượn tư chọn 070/070.4 BAO Giáo trình 7
8 20102962 Phòng mượn tư chọn 070/070.4 BAO Giáo trình 8
9 20102963 Phòng mượn tư chọn 070/070.4 BAO Giáo trình 9
10 20102964 Phòng mượn tư chọn 070/070.4 BAO Giáo trình 10
Không có liên kết tài liệu số nào