DDC
| 355-359 |
Tác giả CN
| Kiều Lương |
Nhan đề
| Siêu hạn chiến : Sách tham khảo / Kiều Lương, Vương Tương Tuệ; Người dịch: Dương Quốc Anh, Nguyễn Đình Bảng |
Thông tin xuất bản
| H. : Lao động, 2003 |
Mô tả vật lý
| 265tr ; 20,5cm |
Tóm tắt
| Công trình nổi tiếng của các học giả Trung Quốc viết sau cuộc chiến tranh vùng vịnh lần I (1991) và trước vụ khủng bố 9/11/2001 và các sự kiện tiếp theo, đưa ra những phân tích, dự đoán về sau được thực tế chứng minh trước hết là cuộc chiến tranh vùng vịnh lần II xảy ra năm 2001 |
Từ khóa tự do
| Chiến tranh |
Từ khóa tự do
| Vũ khí |
Từ khóa tự do
| Mỹ |
Tác giả(bs) CN
| Kiều Lương |
Tác giả(bs) CN
| Dương, Quốc Anh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đình Bảng |
Tác giả(bs) CN
| Vương, Tương Tuệ |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10106512 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(2): 20117137-8 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1675 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1824 |
---|
005 | 201711220902 |
---|
008 | s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c27000 |
---|
039 | |a20171122090216|boanhntk|c20171021001023|dtinhtx|y20171013170424|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a355-359|bSIÊU |
---|
100 | |aKiều Lương |
---|
245 | |aSiêu hạn chiến : |bSách tham khảo / |cKiều Lương, Vương Tương Tuệ; Người dịch: Dương Quốc Anh, Nguyễn Đình Bảng |
---|
260 | |aH. : |bLao động, |c2003 |
---|
300 | |a265tr ; |c20,5cm |
---|
520 | |aCông trình nổi tiếng của các học giả Trung Quốc viết sau cuộc chiến tranh vùng vịnh lần I (1991) và trước vụ khủng bố 9/11/2001 và các sự kiện tiếp theo, đưa ra những phân tích, dự đoán về sau được thực tế chứng minh trước hết là cuộc chiến tranh vùng vịnh lần II xảy ra năm 2001 |
---|
653 | |aChiến tranh |
---|
653 | |aVũ khí |
---|
653 | |aMỹ |
---|
700 | |aKiều Lương |
---|
700 | |aDương, Quốc Anh |
---|
700 | |aNguyễn, Đình Bảng |
---|
700 | |aVương, Tương Tuệ |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10106512 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(2): 20117137-8 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20117137
|
Phòng mượn tư chọn
|
355-359 SIÊU
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20117138
|
Phòng mượn tư chọn
|
355-359 SIÊU
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
10106512
|
Phòng đọc mở
|
355-359 SIÊU
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|