DDC
| 800-809 |
Nhan đề
| Nam Cao - Nhà văn hiện thực xuất sắc / Tuyển chọn, Biên soạn: Phương Ngân |
Thông tin xuất bản
| H. : Văn hóa - Thông tin, 2003 |
Mô tả vật lý
| 555tr ; 20,5cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Nhà văn Việt Nam - Tác phẩm và dư luận |
Tóm tắt
| Nam Cao - chân dung phác thảo. Nghệ thuật tác phẩm của Nam Cao |
Từ khóa tự do
| Truyện ngắn |
Từ khóa tự do
| Nhà Văn |
Từ khóa tự do
| Nam Cao |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10111032 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(2): 20122092-3 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1641 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1789 |
---|
005 | 201712050911 |
---|
008 | s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c53000 |
---|
039 | |a20171205091122|bdonntl|c20171205091108|ddonntl|y20171013170421|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a800-809|bNAM |
---|
245 | |aNam Cao - Nhà văn hiện thực xuất sắc / |cTuyển chọn, Biên soạn: Phương Ngân |
---|
260 | |aH. : |bVăn hóa - Thông tin, |c2003 |
---|
300 | |a555tr ; |c20,5cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Nhà văn Việt Nam - Tác phẩm và dư luận |
---|
520 | |aNam Cao - chân dung phác thảo. Nghệ thuật tác phẩm của Nam Cao |
---|
653 | |aTruyện ngắn |
---|
653 | |aNhà Văn |
---|
653 | |aNam Cao |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10111032 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(2): 20122092-3 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20122092
|
Phòng mượn tư chọn
|
800-809 NAM
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20122093
|
Phòng mượn tư chọn
|
800-809 NAM
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
10111032
|
Phòng đọc mở
|
800-809 NAM
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào