- Sách tham khảo
- 070/070.4 TRUYÊN
Truyền thông đại chúng - những kiến thức cơ bản :
DDC
| 070/070.4 |
Tác giả CN
| Mast, Claudia |
Nhan đề
| Truyền thông đại chúng - những kiến thức cơ bản : Sách tham khảo nghiệp vụ / Claudia Mast; Người dịch: Trần Hậu Thái |
Thông tin xuất bản
| H. : Thông tấn, 2004 |
Mô tả vật lý
| 226tr. ; 19cm |
Tùng thư
| Tủ sách nghiệp vụ báo chí |
Tóm tắt
| Sách đề cập những vấn đề hết sức cơ bản đối với những người làm công tác truyền thông đại chúng đó là: thông tin, các phương tiện, hoạt động, đối tượng thông tin, trách nhiệm, nghĩa vụ và đạo đức của nhà báo, nghề nghiệp báo chí... |
Từ khóa tự do
| Truyền thông đại chúng |
Từ khóa tự do
| Báo chí |
Từ khóa tự do
| Thực tiễn |
Từ khóa tự do
| Nghĩa vụ |
Từ khóa tự do
| Quyền lợi |
Từ khóa tự do
| Nghiệp vụ |
Từ khóa tự do
| Sách tham khảo |
Từ khóa tự do
| Lí thuyết |
Tác giả(bs) CN
| Trần Hậu Thái |
Địa chỉ
| HVBCTTKho chất lượng cao(2): 90102616-7 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10100521, 10109398 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(8): 20103841-8 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1624 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1771 |
---|
005 | 201710270932 |
---|
008 | s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c22.000đ |
---|
039 | |a20171027093239|bdonntl|c20171021001006|dtinhtx|y20171013170420|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a070/070.4|bTRUYÊN |
---|
100 | |aMast, Claudia |
---|
245 | |aTruyền thông đại chúng - những kiến thức cơ bản : |bSách tham khảo nghiệp vụ / |cClaudia Mast; Người dịch: Trần Hậu Thái |
---|
260 | |aH. : |bThông tấn, |c2004 |
---|
300 | |a226tr. ; |c19cm |
---|
490 | |aTủ sách nghiệp vụ báo chí |
---|
520 | |aSách đề cập những vấn đề hết sức cơ bản đối với những người làm công tác truyền thông đại chúng đó là: thông tin, các phương tiện, hoạt động, đối tượng thông tin, trách nhiệm, nghĩa vụ và đạo đức của nhà báo, nghề nghiệp báo chí... |
---|
653 | |aTruyền thông đại chúng |
---|
653 | |aBáo chí |
---|
653 | |aThực tiễn |
---|
653 | |aNghĩa vụ |
---|
653 | |aQuyền lợi |
---|
653 | |aNghiệp vụ |
---|
653 | |aSách tham khảo |
---|
653 | |aLí thuyết |
---|
700 | |aTrần Hậu Thái |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho chất lượng cao|j(2): 90102616-7 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10100521, 10109398 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(8): 20103841-8 |
---|
890 | |a12|b12|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20103848
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 TRUYÊN
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
2
|
20103841
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 TRUYÊN
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
3
|
20103842
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 TRUYÊN
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
4
|
20103843
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 TRUYÊN
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
5
|
20103844
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 TRUYÊN
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
6
|
20103845
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 TRUYÊN
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
7
|
20103846
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 TRUYÊN
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
8
|
20103847
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 TRUYÊN
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
9
|
10100521
|
Phòng đọc mở
|
070/070.4 TRUYÊN
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
10109398
|
Phòng đọc mở
|
070/070.4 TRUYÊN
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|