- Sách tham khảo
- 070/070.4 TRUYÊN
Truyền thông đại chúng: Công tác biên tập :
DDC
| 070/070.4 |
Tác giả CN
| Mast, Claudia |
Nhan đề
| Truyền thông đại chúng: Công tác biên tập : Sách tham khảo nghiệp vụ / Claudia Mast; Người dịch: Trần Hậu Thái |
Thông tin xuất bản
| H. : Thông tấn, 2003 |
Mô tả vật lý
| 256tr ; 19cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu các kiến thức nghiệp vụ cơ bản cho các biên tập viên báo chí, phát thanh, truyền hình cùng những hướng dẫn lời khuyên |
Từ khóa tự do
| Truyền thông đại chúng |
Từ khóa tự do
| Báo chí |
Từ khóa tự do
| Nghiệp vụ |
Từ khóa tự do
| Sách tham khảo |
Từ khóa tự do
| Biên tập |
Môn học
| Tổ chức bản thảo |
Môn học
| Biên tập bản thảo |
Tác giả(bs) CN
| Mast,Claudia |
Tác giả(bs) CN
| Trần Hậu Thái |
Địa chỉ
| HVBCTTKho chất lượng cao(3): 90101040, 90102614-5 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10100520, 10100535 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1619 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1764 |
---|
005 | 202211021437 |
---|
008 | s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c25000đ |
---|
039 | |a20221102143739|bluyenvth|c20221102143152|dluyenvth|y20171013170420|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a070/070.4|bTRUYÊN |
---|
100 | |aMast, Claudia |
---|
245 | |aTruyền thông đại chúng: Công tác biên tập : |bSách tham khảo nghiệp vụ / |cClaudia Mast; Người dịch: Trần Hậu Thái |
---|
260 | |aH. : |bThông tấn, |c2003 |
---|
300 | |a256tr ; |c19cm |
---|
520 | |aGiới thiệu các kiến thức nghiệp vụ cơ bản cho các biên tập viên báo chí, phát thanh, truyền hình cùng những hướng dẫn lời khuyên |
---|
653 | |aTruyền thông đại chúng |
---|
653 | |aBáo chí |
---|
653 | |aNghiệp vụ |
---|
653 | |aSách tham khảo |
---|
653 | |aBiên tập |
---|
692 | |aTổ chức bản thảo |
---|
692 | |aBiên tập bản thảo |
---|
700 | |aMast,Claudia |
---|
700 | |aTrần Hậu Thái |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho chất lượng cao|j(3): 90101040, 90102614-5 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10100520, 10100535 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10100520
|
Phòng đọc mở
|
070/070.4 TRUYÊN
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10100535
|
Phòng đọc mở
|
070/070.4 TRUYÊN
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
90101040
|
Kho chất lượng cao
|
070/070.4 TRUYÊN
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
90102614
|
Kho chất lượng cao
|
070/070.4 TRUYÊN
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
90102615
|
Kho chất lượng cao
|
070/070.4 TRUYÊN
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|