DDC
| ĐT5-KT GIAO |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Vân The |
Nhan đề
| Giáo trình địa lý kinh tế - xã hội thế giới và Việt Nam : Lưu hành nội bộ: Đề tài cấp cơ sở / |
Thông tin trách nhiệm
| Nguyễn Thị Vân The, Nguyễn Minh Nguyệt |
Tóm tắt
| Cung cấp những kiến thức cơ bản về tổng quan những vấn đề kinh tế - xã hội của thế giới ngày nay; Địa lý kinh tế - xã hội một số quốc gia và khu vực; Nguồn lực tự nhiên, dân cư - xã hội và địa lý các ngành kinh tế Việt Nam |
Thông tin xuất bản
| H. : Học viện Báo chí và Tuyên truyền, 2011 |
Mô tả vật lý
| 142tr ; 30cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Học viện Báo chí và Tuyên truyền. Khoa Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Địa lí kinh tế |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Xã hội |
Từ khóa tự do
| Đề tài cấp cơ sở |
Từ khóa tự do
| Thế giới |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Minh Nguyệt |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Vân The |
Địa chỉ
| HVBCTT Kho cán bộ (2): 30200873, 30201165 |
Địa chỉ
| HVBCTT Kho đề tài (1): 80101482 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 16121 |
---|
002 | 44 |
---|
004 | 16863 |
---|
005 | 201903080959 |
---|
008 | s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190308095913|bhangptt|c20190114103935|dluyenvth|y20171013172233|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |aĐT5-KT|bGIAO |
---|
100 | |aNguyễn, Thị Vân The |
---|
245 | |aGiáo trình địa lý kinh tế - xã hội thế giới và Việt Nam : |bLưu hành nội bộ: Đề tài cấp cơ sở / |cNguyễn Thị Vân The, Nguyễn Minh Nguyệt |
---|
260 | |aH. : |bHọc viện Báo chí và Tuyên truyền, |c2011 |
---|
300 | |a142tr ; |c30cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Học viện Báo chí và Tuyên truyền. Khoa Kinh tế |
---|
520 | |aCung cấp những kiến thức cơ bản về tổng quan những vấn đề kinh tế - xã hội của thế giới ngày nay; Địa lý kinh tế - xã hội một số quốc gia và khu vực; Nguồn lực tự nhiên, dân cư - xã hội và địa lý các ngành kinh tế Việt Nam |
---|
653 | |aĐịa lí kinh tế |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aXã hội |
---|
653 | |aĐề tài cấp cơ sở |
---|
653 | |aThế giới |
---|
700 | |aNguyễn, Minh Nguyệt |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Vân The |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho cán bộ|j(2): 30200873, 30201165 |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho đề tài|j(1): 80101482 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
80101482
|
Kho đề tài
|
ĐT5-KT GIAO
|
Đề tài nghiên cứu khoa học
|
1
|
|
|
2
|
30200873
|
Kho cán bộ
|
ĐT5-KT GIAO
|
Đề tài nghiên cứu khoa học
|
2
|
|
|
3
|
30201165
|
Kho cán bộ
|
ĐT5-KT GIAO
|
Đề tài nghiên cứu khoa học
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|