DDC
| ĐT21-PB ĐANH |
Nhan đề
| Đánh giá thông tin phản hồi từ đối tượng tiếp nhận các sản phẩm truyền thông về dân số và phát triển được thực hiện trong khuôn khổ dự án VIE 97/P19 : Phụ lục đề tài |
Thông tin xuất bản
| H. : Phân viện Báo chí và Tuyên truyền, 2000 |
Mô tả vật lý
| 39tr ; 30cm |
Từ khóa tự do
| Dân số |
Từ khóa tự do
| Sản phẩm |
Từ khóa tự do
| Truyền thông |
Từ khóa tự do
| Phụ lục |
Từ khóa tự do
| Đề tài khoa học |
Địa chỉ
| HVBCTT Kho cán bộ (1): 30200816 |
Địa chỉ
| HVBCTT Kho đề tài (1): 80101473 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 15274 |
---|
002 | 44 |
---|
004 | 15990 |
---|
005 | 201901121522 |
---|
008 | s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190112152258|bluyenvth|c20171021015406|dtinhtx|y20171013172139|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |aĐT21-PB|bĐANH |
---|
245 | |aĐánh giá thông tin phản hồi từ đối tượng tiếp nhận các sản phẩm truyền thông về dân số và phát triển được thực hiện trong khuôn khổ dự án VIE 97/P19 : |bPhụ lục đề tài |
---|
260 | |aH. : |bPhân viện Báo chí và Tuyên truyền, |c2000 |
---|
300 | |a39tr ; |c30cm |
---|
653 | |aDân số |
---|
653 | |aSản phẩm |
---|
653 | |aTruyền thông |
---|
653 | |aPhụ lục |
---|
653 | |aĐề tài khoa học |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho cán bộ|j(1): 30200816 |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho đề tài|j(1): 80101473 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
80101473
|
Kho đề tài
|
ĐT21-PB ĐANH
|
Đề tài nghiên cứu khoa học
|
1
|
|
|
2
|
30200816
|
Kho cán bộ
|
ĐT21-PB ĐANH
|
Đề tài nghiên cứu khoa học
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào