DDC
| 342-349 |
Nhan đề
| Các quy định pháp luật về cấp phép xây dựng nhà ở tại đô thị |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị Quốc gia, 2003 |
Mô tả vật lý
| 396tr ; 19cm |
Tóm tắt
| Sách đáp ứng nhu cầu đông đảo bạn đọc và các đơn vị, cá nhân trực tiếp thừa hành quản lý quy hoạch xây dựng và đất đai có văn bản pháp luật để nghiên cứu và thực hiện |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Nhà ở |
Từ khóa tự do
| Đô thị |
Từ khóa tự do
| Qui định |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10105412 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(2): 20114269-70 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1506 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1641 |
---|
008 | s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c29500 |
---|
039 | |a20171021000928|btinhtx|c20171013170410|ddonntl|y20171013170410|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a342-349|bCAC |
---|
245 | |aCác quy định pháp luật về cấp phép xây dựng nhà ở tại đô thị |
---|
260 | |aH. : |bChính trị Quốc gia, |c2003 |
---|
300 | |a396tr ; |c19cm |
---|
520 | |aSách đáp ứng nhu cầu đông đảo bạn đọc và các đơn vị, cá nhân trực tiếp thừa hành quản lý quy hoạch xây dựng và đất đai có văn bản pháp luật để nghiên cứu và thực hiện |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aNhà ở |
---|
653 | |aĐô thị |
---|
653 | |aQui định |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10105412 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(2): 20114269-70 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20114269
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 CAC
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20114270
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 CAC
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
10105412
|
Phòng đọc mở
|
342-349 CAC
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào