DDC
| 324.2597 |
Nhan đề
| Văn kiện đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ V. Tập 1 |
Thông tin xuất bản
| H. : Sự thật, 1982 |
Mô tả vật lý
| 191tr ; 19cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Đảng cộng sản Việt Nam |
Tóm tắt
| Diễn văn khai mạc đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ V của Đảng. Báo cáo chính trị của ban chấp hành TW Đảng tại đaị hội đại biểu toàn quốc lần thứ V. nghị quyết của đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ V Đảng cộng sản việt nam về báo cáo chính trị của ban chấp hành TW Đảng. Diễn văn bế mạc đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ V của Đảng. |
Từ khóa tự do
| Văn kiện Đại hội |
Từ khóa tự do
| Đảng Cộng sản Việt Nam |
Từ khóa tự do
| 1982 |
Từ khóa tự do
| Đảng cộng sản việt nam |
Từ khóa tự do
| Đại biểu |
Từ khóa tự do
| Đại hội 5 |
Từ khóa tự do
| Đại hội |
Từ khóa tự do
| Văn kiện |
Địa chỉ
| HVBCTTKho cán bộ(1): 30200648 |
Địa chỉ
| HVBCTTKho chất lượng cao(2): 90103450-1 |
Địa chỉ
| HVBCTTKho nhiều bản(28): 30116065-83, 30147109-17 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10103405, 10114507 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(10): 20107502-5, 20136197-8, 20136394-7 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 15 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 16 |
---|
005 | 201711031442 |
---|
008 | s1982 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20171103144205|bhangptt|c20171103143916|dhangptt|y20171013170211|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a324.2597|bVĂN |
---|
245 | |aVăn kiện đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ V. |nTập 1 |
---|
260 | |aH. : |bSự thật, |c1982 |
---|
300 | |a191tr ; |c19cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Đảng cộng sản Việt Nam |
---|
520 | |aDiễn văn khai mạc đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ V của Đảng. Báo cáo chính trị của ban chấp hành TW Đảng tại đaị hội đại biểu toàn quốc lần thứ V. nghị quyết của đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ V Đảng cộng sản việt nam về báo cáo chính trị của ban chấp hành TW Đảng. Diễn văn bế mạc đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ V của Đảng. |
---|
653 | |aVăn kiện Đại hội |
---|
653 | |aĐảng Cộng sản Việt Nam |
---|
653 | |a1982 |
---|
653 | |a Đảng cộng sản việt nam |
---|
653 | |aĐại biểu |
---|
653 | |aĐại hội 5 |
---|
653 | |aĐại hội |
---|
653 | |aVăn kiện |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho cán bộ|j(1): 30200648 |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho chất lượng cao|j(2): 90103450-1 |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho nhiều bản|j(28): 30116065-83, 30147109-17 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10103405, 10114507 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(10): 20107502-5, 20136197-8, 20136394-7 |
---|
890 | |a43|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20107502
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 VĂN
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20107503
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 VĂN
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20107504
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 VĂN
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20107505
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 VĂN
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
10103405
|
Phòng đọc mở
|
324.2597 VĂN
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
30200648
|
Kho cán bộ
|
324.2597 VĂN
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
10114507
|
Phòng đọc mở
|
324.2597 VĂN
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
30116065
|
Kho nhiều bản
|
324.2597 VĂN
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
30116066
|
Kho nhiều bản
|
324.2597 VĂN
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
30116067
|
Kho nhiều bản
|
324.2597 VĂN
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào