DDC
| KL25-XHH |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Minh Thành |
Nhan đề
| Biến đổi mức sống hộ gia đình ven đô Hà Nội giai đoạn 1995 - 2006 : Qua nghiên cứu trường hợp tại xã Mỹ Đình - huyện Từ Liêm - Hà Nội; : KLTN Xã hội học/Nguyễn Thị Minh Thành;Người hướng dẫn:TS. Lưu Hồng Minh |
Thông tin xuất bản
| H. : Học viện Báo chí & Tuyên truyền, 2007 |
Mô tả vật lý
| 79tr ; 30cm |
Phụ chú
| Thư mục sau chính văn |
Tóm tắt
| Thực trạng biến đổi mức sống các hộ gia đình ven đô Hà Nội giai đoạn 1995 - 2006. Những yếu tố tác động đến biến đổi mức sống hộ gia đình ven đô |
Từ khóa tự do
| Thời hiện đại |
Từ khóa tự do
| Hà Nội |
Từ khóa tự do
| Hộ gia đình |
Từ khóa tự do
| Khóa luận |
Từ khóa tự do
| Mức sống |
Tác giả(bs) CN
| Lưu, Hồng Minh |
Địa chỉ
| HVBCTTKho khóa luận(3): 70101890, 70101900, 70101943 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14383 |
---|
002 | 43 |
---|
004 | 15089 |
---|
005 | 201903281540 |
---|
008 | s2007 vm| tiế |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190328154007|boanhntk|c20190328141352|doanhntk|y20171013172041|zajclib |
---|
041 | |aTiếng Việt |
---|
041 | |aViệt Nam |
---|
082 | |aKL25-XHH|bBIÊN |
---|
100 | |aNguyễn, Thị Minh Thành |
---|
245 | |aBiến đổi mức sống hộ gia đình ven đô Hà Nội giai đoạn 1995 - 2006 : Qua nghiên cứu trường hợp tại xã Mỹ Đình - huyện Từ Liêm - Hà Nội; : |bKLTN Xã hội học/|cNguyễn Thị Minh Thành;Người hướng dẫn:TS. Lưu Hồng Minh |
---|
260 | |aH. : |bHọc viện Báo chí & Tuyên truyền, |c2007 |
---|
300 | |a79tr ; |c30cm |
---|
500 | |aThư mục sau chính văn |
---|
520 | |aThực trạng biến đổi mức sống các hộ gia đình ven đô Hà Nội giai đoạn 1995 - 2006. Những yếu tố tác động đến biến đổi mức sống hộ gia đình ven đô |
---|
653 | |aThời hiện đại |
---|
653 | |aHà Nội |
---|
653 | |aHộ gia đình |
---|
653 | |aKhóa luận |
---|
653 | |aMức sống |
---|
700 | |a Lưu, Hồng Minh |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho khóa luận|j(3): 70101890, 70101900, 70101943 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
70101890
|
Kho khóa luận
|
KL25-XHH BIÊN
|
Khóa luận
|
1
|
|
|
2
|
70101900
|
Kho khóa luận
|
KL25-XHH BIÊN
|
Khóa luận
|
2
|
|
|
3
|
70101943
|
Kho khóa luận
|
KL25-XHH BIÊN
|
Khóa luận
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào