DDC
| 342-349 |
Nhan đề
| Giáo trình các ngành luật cơ bản trong hệ thống pháp luật Việt Nam :. Lưu hành nội bộ. Quyển 1 : |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị Quốc gia, 2003 |
Mô tả vật lý
| 362tr ; 20.5cm |
Tùng thư
| Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh. Phân viện Báo chí và Tuyên truyền. Khoa Nhà nước và pháp luật |
Tóm tắt
| Luật hiến pháp; Luật hành chính và luật tố tụng hành chính; Luật hình sự; Luật tố tụng hình sự |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Luật hành chính |
Từ khóa tự do
| Luật tố tụng |
Từ khóa tự do
| Hệ thống |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Hiến Pháp |
Khoa
| Nhà nước và Pháp luật |
Môn học
| Pháp luật đại cương |
Môn học
| Quản lý hành chính nhà nước |
Địa chỉ
| HVBCTTKho cán bộ(1): 30200449 |
Địa chỉ
| HVBCTTKho chất lượng cao(10): 90100821-5, 90101679-83 |
Địa chỉ
| HVBCTTKho nhiều bản(73): 30108418-88, 30119608, 30120107 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10105594 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(14): 20114980-93 |
Tệp tin điện tử
| http://thuvien.ajc.edu.vn:8080/dspace/handle/123456789/838 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1436 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1568 |
---|
005 | 202211171531 |
---|
008 | s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c32000 đ |
---|
039 | |a20221117153151|bluyenvth|c20221027145254|dluyenvth|y20171013170405|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a342-349|bGIAO |
---|
245 | |aGiáo trình các ngành luật cơ bản trong hệ thống pháp luật Việt Nam :. |nQuyển 1 : |bLưu hành nội bộ. |
---|
260 | |aH. : |bChính trị Quốc gia, |c2003 |
---|
300 | |a362tr ; |c20.5cm |
---|
490 | |aHọc viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh. Phân viện Báo chí và Tuyên truyền. Khoa Nhà nước và pháp luật |
---|
520 | |aLuật hiến pháp; Luật hành chính và luật tố tụng hành chính; Luật hình sự; Luật tố tụng hình sự |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aLuật hành chính |
---|
653 | |aLuật tố tụng |
---|
653 | |aHệ thống |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aHiến Pháp |
---|
690 | |aNhà nước và Pháp luật |
---|
692 | |aPháp luật đại cương |
---|
692 | |aQuản lý hành chính nhà nước |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho cán bộ|j(1): 30200449 |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho chất lượng cao|j(10): 90100821-5, 90101679-83 |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho nhiều bản|j(73): 30108418-88, 30119608, 30120107 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10105594 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(14): 20114980-93 |
---|
856 | |uhttp://thuvien.ajc.edu.vn:8080/dspace/handle/123456789/838 |
---|
890 | |a99|b16|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20114980
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 GIAO
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
20114981
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 GIAO
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
20114982
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 GIAO
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
20114983
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 GIAO
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
20114984
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 GIAO
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
20114985
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 GIAO
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
20114986
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 GIAO
|
Giáo trình
|
7
|
Hạn trả:03-08-2021
|
|
8
|
20114987
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 GIAO
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
20114988
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 GIAO
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
20114989
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 GIAO
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào