DDC
| 342-349 |
Nhan đề
| Các văn bản pháp luật về thanh tra |
Thông tin xuất bản
| H. : Lao động xã hội, 2002 |
Mô tả vật lý
| 551tr. ; 24cm |
Tóm tắt
| Những quy định chung; Quy định về thanh tra trong từng lĩnh vực |
Từ khóa tự do
| Thanh tra |
Từ khóa tự do
| Pháp lệnh |
Từ khóa tự do
| Văn bản pháp luật |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10105497 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1430 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1562 |
---|
008 | s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c68000 |
---|
039 | |a20171021000902|btinhtx|c20171013170405|dnhungttv|y20171013170405|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a342-349|bCAC |
---|
245 | |aCác văn bản pháp luật về thanh tra |
---|
260 | |aH. : |bLao động xã hội, |c2002 |
---|
300 | |a551tr. ; |c24cm |
---|
520 | |aNhững quy định chung; Quy định về thanh tra trong từng lĩnh vực |
---|
653 | |aThanh tra |
---|
653 | |aPháp lệnh |
---|
653 | |aVăn bản pháp luật |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10105497 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10105497
|
Phòng đọc mở
|
342-349 CAC
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào