DDC
| 330-334 |
Tác giả CN
| Đặng Phong |
Nhan đề
| Lịch sử kinh tế Việt Nam 1945 - 2000 /. Tập 1, 1945-1954 / Đặng Phong; Trần Thị Hồng Phương; Đào Thị Hoàng Mai;... |
Thông tin xuất bản
| H. : Khoa học xã hội, 2002 |
Mô tả vật lý
| 662tr ; 30cm |
Tùng thư
| Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia. Viện Kinh tế học |
Tóm tắt
| Cách mạng tháng Tám năm 1945 tạo bước ngoặt quyết định, đưa nền kinh tế Việt Nam vào quỹ đạo mới. Nền kinh tế độc lập, tự chủ của dân, vì dân. Các chương trong 04 phần của T1 giúp bạn đọc hiểu rõ điều đó |
Từ khóa tự do
| 1945-2000 |
Từ khóa tự do
| Giao thông vận tải |
Từ khóa tự do
| Công nghiệp |
Từ khóa tự do
| Nông nghiệp |
Từ khóa tự do
| Đời sống |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Tác giả(bs) CN
| Đào Thị Hoàng Mai |
Tác giả(bs) CN
| Lý Hoàng Mai |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Ngọc Thanh |
Tác giả(bs) CN
| Trần Thị Hồng Phương |
Tác giả(bs) CN
| Đặng Phong |
Tác giả(bs) CN
| Cao Tuấn Phong |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10103654 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1420 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1550 |
---|
005 | 201805040946 |
---|
008 | s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c195.000đ |
---|
039 | |a20180504094626|bhangptt|c20171021000859|dtinhtx|y20171013170404|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a330-334|bLICH |
---|
100 | |aĐặng Phong |
---|
245 | |aLịch sử kinh tế Việt Nam 1945 - 2000 /. |nTập 1, |p1945-1954 / |cĐặng Phong; Trần Thị Hồng Phương; Đào Thị Hoàng Mai;... |
---|
260 | |aH. : |bKhoa học xã hội, |c2002 |
---|
300 | |a662tr ; |c30cm |
---|
490 | |aTrung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia. Viện Kinh tế học |
---|
520 | |aCách mạng tháng Tám năm 1945 tạo bước ngoặt quyết định, đưa nền kinh tế Việt Nam vào quỹ đạo mới. Nền kinh tế độc lập, tự chủ của dân, vì dân. Các chương trong 04 phần của T1 giúp bạn đọc hiểu rõ điều đó |
---|
653 | |a1945-2000 |
---|
653 | |aGiao thông vận tải |
---|
653 | |aCông nghiệp |
---|
653 | |aNông nghiệp |
---|
653 | |aĐời sống |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
700 | |aĐào Thị Hoàng Mai |
---|
700 | |aLý Hoàng Mai |
---|
700 | |aNguyễn Thị Ngọc Thanh |
---|
700 | |aTrần Thị Hồng Phương |
---|
700 | |aĐặng Phong |
---|
700 | |aCao Tuấn Phong |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10103654 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10103654
|
Phòng đọc mở
|
330-334 LICH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào