|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14035 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 14721 |
---|
005 | 201810021510 |
---|
008 | s1985 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |csb |
---|
039 | |a20181002151007|bhangptt|c20171021014203|dtinhtx|y20171013172018|zajclib |
---|
041 | |aEng |
---|
082 | |a658|bDICISI |
---|
100 | |aSilver, Edward A. |
---|
245 | |aDecision systems for inventory management and production planning / |cEdward A. Silver, Rein Peterson |
---|
260 | |aNY : |bJohn Wiley & Sons, |c1985 |
---|
300 | |a722p ; |c24cm |
---|
653 | |aSản xuất |
---|
653 | |aKiểm kê |
---|
653 | |aDoanh nghiệp |
---|
653 | |aKế hoạch |
---|
653 | |aQuản lí |
---|
700 | |aSilver, Edward A. |
---|
700 | |aPeterson, Rein |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho Ngoại văn|j(1): 40101060 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
40101060
|
Kho Ngoại văn
|
658 DICISI
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào