|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13974 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 14660 |
---|
005 | 201810021341 |
---|
008 | s2008 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cSB |
---|
039 | |a20181002134100|bhangptt|c20171021014141|dtinhtx|y20171013172015|zajclib |
---|
041 | |aEng |
---|
082 | |a658|bSAP |
---|
100 | |aDowling, Kieron N. |
---|
245 | |aSAP (r) project system handbook / |cKieron N. Dowling |
---|
260 | |aNY : |bThe McGraw-Hill Companies, |c2008 |
---|
300 | |a298p. ; |c24cm |
---|
653 | |aSổ tay |
---|
653 | |aDự án |
---|
653 | |aChương trình máy tính |
---|
653 | |aComputer programme |
---|
653 | |aProject |
---|
653 | |aQuản lí |
---|
700 | |aDowling, Kieron N. |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho Ngoại văn|j(1): 40101025 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
40101025
|
Kho Ngoại văn
|
658 SAP
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào