|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13971 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 14657 |
---|
005 | 201809111059 |
---|
008 | s2010 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cSB |
---|
039 | |a20180911105951|bhangptt|c20180911105852|dhangptt|y20171013172014|zajclib |
---|
041 | |aEng |
---|
082 | |a004-006|bORACLE |
---|
100 | |aGruyter, Werner De |
---|
245 | |aOracle Enterprise manager 10g grid control handbook / |cWerner De Gruyter, Matthew Hart, Daniel Nguyen |
---|
260 | |aNY : |bMcGraw-Hill, |c2010 |
---|
300 | |a658p. ; |c23cm |
---|
653 | |aSổ tay |
---|
653 | |aQuản trị dữ liệu |
---|
653 | |aChương trình máy tính |
---|
653 | |aHandbook |
---|
653 | |aComputer programme |
---|
653 | |aOracle |
---|
653 | |aPhần mềm Oracle |
---|
700 | |aGruyter, Werner De |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho Ngoại văn|j(1): 40100043 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
40100043
|
Kho Ngoại văn
|
004-006 ORACLE
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào