|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13935 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 14621 |
---|
005 | 201809111517 |
---|
008 | s2007 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cSB |
---|
039 | |a20180911151702|bhangptt|c20171021014109|dtinhtx|y20171013172012|zajclib |
---|
041 | |aEng |
---|
082 | |a070/070.4|bBROAD |
---|
100 | |aHudson, Gary |
---|
245 | |aThe broadcast journalism handbook / |cGary Hudson, Sarah Rowlands |
---|
260 | |aEN : |bEngland Pearson Education Limited, |c2007 |
---|
300 | |a572 ; |c27cm |
---|
653 | |aNghề báo |
---|
653 | |aHandbook |
---|
653 | |aBroadcasting |
---|
653 | |aJournalism |
---|
653 | |aSổ tay hướng dẫn |
---|
653 | |aPhát thanh |
---|
700 | |aHudson, Gary |
---|
700 | |aRowlands, Sarah |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho Ngoại văn|j(1): 40100092 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
40100092
|
Kho Ngoại văn
|
070/070.4 BROAD
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào