DDC
| 335.4 |
Tác giả CN
| Mao, Trạch Đông |
Nhan đề
| Bàn về chiến tranh nhân dân và quân đội nhân dân / Mao Trạch Đông |
Thông tin xuất bản
| H. : Quân đội nhân dân, 1961 |
Mô tả vật lý
| 256 tr ; 19 cm |
Tóm tắt
| Chiến tranh và hoà bình; Vấn đề đấu tranh vũ trang và xây dựng căn cứ địa của cách mạng Trung Quốc; Chiến tranh nhân dân toàn dân vũ trang; Tính chất và nhiệm vụ của quân đội ta; Công tác chính trị của quân đội ta; Phương pháp nghiên cứu và chỉ đạo chiến tranh |
Từ khóa tự do
| Mao Trạch Đông |
Từ khóa tự do
| Quân đội |
Từ khóa tự do
| Chiến tranh cách mạng |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10103970 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1378 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1507 |
---|
005 | 201805070918 |
---|
008 | s1961 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180507092153|bluyenvth|c20171021000848|dtinhtx|y20171013170400|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a335.4|bBAN |
---|
100 | |aMao, Trạch Đông |
---|
245 | |aBàn về chiến tranh nhân dân và quân đội nhân dân / |cMao Trạch Đông |
---|
260 | |aH. : |bQuân đội nhân dân, |c1961 |
---|
300 | |a256 tr ; |c19 cm |
---|
520 | |aChiến tranh và hoà bình; Vấn đề đấu tranh vũ trang và xây dựng căn cứ địa của cách mạng Trung Quốc; Chiến tranh nhân dân toàn dân vũ trang; Tính chất và nhiệm vụ của quân đội ta; Công tác chính trị của quân đội ta; Phương pháp nghiên cứu và chỉ đạo chiến tranh |
---|
653 | |aMao Trạch Đông |
---|
653 | |aQuân đội |
---|
653 | |aChiến tranh cách mạng |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10103970 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10103970
|
Phòng đọc mở
|
335.4 BAN
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào