DDC
| 004-006 |
Nhan đề
| Citrix access security for IT administrators : citrix product development team |
Thông tin xuất bản
| NY : McGraw-Hill, 2007 |
Mô tả vật lý
| 268p:ill ; 24cm |
Từ khóa tự do
| An toàn |
Từ khóa tự do
| Máy vi tính |
Từ khóa tự do
| Mạng máy tính |
Từ khóa tự do
| An ninh mạng |
Từ khóa tự do
| Bảo mật |
Từ khóa tự do
| Máy chủ |
Địa chỉ
| HVBCTTKho Ngoại văn(1): 40100046 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13735 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 14401 |
---|
005 | 201809111102 |
---|
008 | s2007 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cSB |
---|
039 | |a20180911110219|bhangptt|c20171021013936|dtinhtx|y20171013171959|zajclib |
---|
041 | |aeng |
---|
082 | |a004-006|bCITRIX |
---|
245 | |aCitrix access security for IT administrators : |bcitrix product development team |
---|
260 | |aNY : |bMcGraw-Hill, |c2007 |
---|
300 | |a268p:ill ; |c24cm |
---|
653 | |aAn toàn |
---|
653 | |aMáy vi tính |
---|
653 | |aMạng máy tính |
---|
653 | |aAn ninh mạng |
---|
653 | |aBảo mật |
---|
653 | |aMáy chủ |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho Ngoại văn|j(1): 40100046 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
40100046
|
Kho Ngoại văn
|
004-006 CITRIX
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào