|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13734 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 14400 |
---|
005 | 201810030821 |
---|
008 | s1993 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cSB |
---|
039 | |a20181003082120|bhangptt|c20181003081955|dhangptt|y20171013171959|zajclib |
---|
041 | |aeng |
---|
082 | |a800-809|bBORZOI |
---|
100 | |aCrews, Frederick C. |
---|
245 | |aThe Borzoi handbook for writers / |cFrederick C. Crews, Sandra Schor, Michael Hennessy |
---|
250 | |a3rd ed. |
---|
260 | |aNY : |bMcGraw-Hill, |c1993 |
---|
300 | |a672p ; |c25cm |
---|
650 | |aEnglish language |
---|
650 | |aHandbook |
---|
650 | |aRhetoric |
---|
650 | |aWriters |
---|
650 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |aSổ tay |
---|
653 | |aKĩ năng viết |
---|
653 | |aHùng biện |
---|
700 | |aCrews, Frederick C. |
---|
700 | |aHennessy, Michael |
---|
700 | |aSchor, Sandra |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho Ngoại văn|j(2): 40101102, 40101107 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
40101102
|
Kho Ngoại văn
|
800-809 BORZOI
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
2
|
40101107
|
Kho Ngoại văn
|
800-809 BORZOI
|
Sách ngoại văn
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|