DDC
| 327 |
Nhan đề
| American foreign policy 07/08 : Annual editions / Glenn P.Hastedt |
Lần xuất bản
| 13th ed |
Thông tin xuất bản
| Dubuque : McGraw-Hill, 2008 |
Mô tả vật lý
| 221tr ; 28cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu về chính sách đối ngoại của Mỹ năm 2007/2008. Quan hệ giữa Mỹ và thế giới, những lựa chọn chiến lược của Mỹ trong các chính sách đối ngoại. Các mối quan hệ song phương và trong khu vực của Mỹ. Các chính sách đối ngoại trong kinh tế, thương mại của Mỹ. Sự tham gia của chính phủ và các cơ quan hành pháp trong những chính sách đối ngoại. Chiến lược kinh tế quốc tế, quân sự và chính trị của Mỹ |
Thuật ngữ chủ đề
| Foreign relations |
Từ khóa tự do
| Chính sách đối ngoại |
Từ khóa tự do
| Chính trị |
Từ khóa tự do
| Quan hệ quốc tế |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Mĩ |
Tác giả(bs) CN
| Hastedt,Glenn P |
Địa chỉ
| HVBCTTKho Ngoại văn(2): 40100524-5 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13685 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 14350 |
---|
005 | 201809261345 |
---|
008 | s2008 vm| anh |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |csb |
---|
039 | |a20180926134515|bhangptt|c20171021013917|dtinhtx|y20171013171956|zajclib |
---|
041 | |aAnh |
---|
082 | |a327|bANNUAL |
---|
245 | |aAmerican foreign policy 07/08 : |bAnnual editions / |cGlenn P.Hastedt |
---|
250 | |a13th ed |
---|
260 | |aDubuque : |bMcGraw-Hill, |c2008 |
---|
300 | |a221tr ; |c28cm |
---|
520 | |aGiới thiệu về chính sách đối ngoại của Mỹ năm 2007/2008. Quan hệ giữa Mỹ và thế giới, những lựa chọn chiến lược của Mỹ trong các chính sách đối ngoại. Các mối quan hệ song phương và trong khu vực của Mỹ. Các chính sách đối ngoại trong kinh tế, thương mại của Mỹ. Sự tham gia của chính phủ và các cơ quan hành pháp trong những chính sách đối ngoại. Chiến lược kinh tế quốc tế, quân sự và chính trị của Mỹ |
---|
650 | |aForeign relations |
---|
653 | |aChính sách đối ngoại |
---|
653 | |aChính trị |
---|
653 | |aQuan hệ quốc tế |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aMĩ |
---|
700 | |aHastedt,Glenn P |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho Ngoại văn|j(2): 40100524-5 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
40100524
|
Kho Ngoại văn
|
327 ANNUAL
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
2
|
40100525
|
Kho Ngoại văn
|
327 ANNUAL
|
Sách ngoại văn
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào