DDC
| 360-369 |
Tác giả CN
| Byman, Daniel |
Nhan đề
| The five front war : The better way to fight global Jihad / Daniel Byman |
Thông tin xuất bản
| Hoboken,NJ. : John Wiley & Sons, 2008 |
Mô tả vật lý
| 304p ; 25cm |
Tóm tắt
| Nghiên cứu những vấn đề liên quan đến chiến tranh chống khủng bố từ 11/9/2001. Tình hình chính trị và người Hồi giáo trên thế giới. Đưa ra phương pháp để chống lại thánh chiến Hồi giáo trên thế giới hiệu quả hơn dựa trên năm mặt trận chiến tranh, quân sự, ý tưởng chiến tranh, trí tuệ, quốc phòng và cải cách nền dân chủ,... |
Thuật ngữ chủ đề
| Islam and world polities |
Thuật ngữ chủ đề
| Terrorism-Prevention |
Thuật ngữ chủ đề
| War on Terrorism,2001 |
Từ khóa tự do
| Khủng bố |
Từ khóa tự do
| Người Hồi giáo |
Từ khóa tự do
| Chính trị |
Từ khóa tự do
| Phòng chống |
Từ khóa tự do
| Thế giới |
Tác giả(bs) CN
| Byman, Daniel |
Địa chỉ
| HVBCTTKho Ngoại văn(2): 40100690-1 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13642 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 14307 |
---|
005 | 201809271456 |
---|
008 | s2008 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cSB |
---|
039 | |a20180927145619|bhangptt|c20171021013900|dtinhtx|y20171013171953|zajclib |
---|
041 | |aeng |
---|
082 | |a360-369|bBETTER |
---|
100 | |aByman, Daniel |
---|
245 | |aThe five front war : |bThe better way to fight global Jihad / |cDaniel Byman |
---|
260 | |aHoboken,NJ. : |bJohn Wiley & Sons, |c2008 |
---|
300 | |a304p ; |c25cm |
---|
520 | |aNghiên cứu những vấn đề liên quan đến chiến tranh chống khủng bố từ 11/9/2001. Tình hình chính trị và người Hồi giáo trên thế giới. Đưa ra phương pháp để chống lại thánh chiến Hồi giáo trên thế giới hiệu quả hơn dựa trên năm mặt trận chiến tranh, quân sự, ý tưởng chiến tranh, trí tuệ, quốc phòng và cải cách nền dân chủ,... |
---|
650 | |aIslam and world polities |
---|
650 | |aTerrorism-Prevention |
---|
650 | |aWar on Terrorism,2001 |
---|
653 | |aKhủng bố |
---|
653 | |aNgười Hồi giáo |
---|
653 | |aChính trị |
---|
653 | |aPhòng chống |
---|
653 | |aThế giới |
---|
700 | |aByman, Daniel |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho Ngoại văn|j(2): 40100690-1 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
40100690
|
Kho Ngoại văn
|
360-369 BETTER
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
2
|
40100691
|
Kho Ngoại văn
|
360-369 BETTER
|
Sách ngoại văn
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|