|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13453 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 14107 |
---|
005 | 201810021400 |
---|
008 | s2006 vm| anh |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cSB |
---|
039 | |a20181002140058|bhangptt|c20181002140043|dhangptt|y20171013171941|zajclib |
---|
041 | |aAnh |
---|
082 | |a658|bINFORM |
---|
100 | |aHaag,Stephen |
---|
245 | |aInformation systems essentials / |cStephen Haag,Maeve Cummings |
---|
260 | |aNew york : |bThe Mc Graw-Hill companies, |c2006 |
---|
300 | |a462tr ; |c27cm |
---|
653 | |aHệ thống thông tin |
---|
653 | |aQuản lí |
---|
653 | |aManagement information systems. |
---|
700 | |aCummings, Maeve |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho Ngoại văn|j(1): 40101034 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
40101034
|
Kho Ngoại văn
|
658 INFORM
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào