DDC
| 420 |
Nhan đề
| Writer 's choice : Grammar and composition. Grade 11 |
Thông tin xuất bản
| New York : Glencoe - Mc Graw - Hill, 2001 |
Mô tả vật lý
| 930tr ; 25cm |
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp |
Từ khóa tự do
| Kĩ năng viết |
Từ khóa tự do
| Kĩ năng đọc |
Từ khóa tự do
| Bài luận |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Từ vựng |
Địa chỉ
| HVBCTTKho Ngoại văn(1): 40100932 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13289 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 13942 |
---|
005 | 201810011500 |
---|
008 | s2001 vm| anh |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20181001150101|boanhntk|c20171021013622|dtinhtx|y20171013171930|zajclib |
---|
041 | |aAnh |
---|
082 | |a420|bWRITER |
---|
245 | |aWriter 's choice : |bGrammar and composition. |nGrade 11 |
---|
260 | |aNew York : |bGlencoe - Mc Graw - Hill, |c2001 |
---|
300 | |a930tr ; |c25cm |
---|
653 | |aNgữ pháp |
---|
653 | |aKĩ năng viết |
---|
653 | |aKĩ năng đọc |
---|
653 | |aBài luận |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |aTừ vựng |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho Ngoại văn|j(1): 40100932 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
40100932
|
Kho Ngoại văn
|
420 WRITER
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào