DDC
| 420 |
Tác giả CN
| Quirk, Randolph |
Nhan đề
| A. University grammar of English : Work book / Randolph Quirk; Xuân Bá g.th |
Thông tin xuất bản
| H. : Giao thông vận tải, 2002 |
Mô tả vật lý
| 174tr ; 20.5cm |
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Tác giả(bs) CN
| Xuân Bá |
Địa chỉ
| HVBCTTKho Ngoại văn(1): 40100885 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13228 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 13881 |
---|
005 | 201810011053 |
---|
008 | s2002 vm| anh |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c10000 |
---|
039 | |a20181001105306|boanhntk|c20171021013540|dtinhtx|y20171013171926|zajclib |
---|
041 | |aAnh |
---|
082 | |a420|bUNIVER |
---|
100 | |aQuirk, Randolph |
---|
245 | |aA. University grammar of English : |bWork book / |cRandolph Quirk; Xuân Bá g.th |
---|
260 | |aH. : |bGiao thông vận tải, |c2002 |
---|
300 | |a174tr ; |c20.5cm |
---|
653 | |aNgữ pháp |
---|
653 | |aBài tập |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
700 | |aXuân Bá |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho Ngoại văn|j(1): 40100885 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
40100885
|
Kho Ngoại văn
|
420 UNIVER
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào