DDC
| 324.2597 |
Tác giả CN
| Hoàng, Văn Trà |
Nhan đề
| Một số giải pháp nâng cao khả năng phòng ngừa vi phạm của tổ chức Đảng và đảng viên : Sách chuyên khảo / ThS Hoàng Văn Trà, TS Nguyễn Mạnh Hùng, ThS Đào Thị Thu Hồng |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị quốc gia, 2015 |
Mô tả vật lý
| 223tr ; 20.5cm |
Tóm tắt
| Trình bày cơ sở lí luận về phòng ngừa vi phạm của tổ chức Đảng và đảng viên. Thực trạng cũng như giải pháp nhằm nâng cao khả năng phòng ngừa vi phạm của tổ chức Đảng và đảng viên trong thời gian tới. |
Từ khóa tự do
| Đảng Cộng sản Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Đảng viên |
Từ khóa tự do
| Xây dựng Đảng |
Từ khóa tự do
| Vi phạm |
Từ khóa tự do
| Tổ chức Đảng |
Từ khóa tự do
| Sách chuyên khảo |
Từ khóa tự do
| Phòng chống |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Mạnh Hùng |
Tác giả(bs) CN
| Đào Thị Thu Hồng |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10102590-1 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(3): 20108252-4 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13186 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 13838 |
---|
005 | 201711040943 |
---|
008 | s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-57-1447-8|c53000đ |
---|
039 | |a20171104094303|bluyenvth|c20171021013521|dtinhtx|y20171013171924|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a324.2597|bMÔT |
---|
100 | |aHoàng, Văn Trà|cThS |
---|
245 | |aMột số giải pháp nâng cao khả năng phòng ngừa vi phạm của tổ chức Đảng và đảng viên : |bSách chuyên khảo / |cThS Hoàng Văn Trà, TS Nguyễn Mạnh Hùng, ThS Đào Thị Thu Hồng |
---|
260 | |aH. : |bChính trị quốc gia, |c2015 |
---|
300 | |a223tr ; |c20.5cm |
---|
520 | |aTrình bày cơ sở lí luận về phòng ngừa vi phạm của tổ chức Đảng và đảng viên. Thực trạng cũng như giải pháp nhằm nâng cao khả năng phòng ngừa vi phạm của tổ chức Đảng và đảng viên trong thời gian tới. |
---|
653 | |aĐảng Cộng sản Việt Nam |
---|
653 | |aĐảng viên |
---|
653 | |aXây dựng Đảng |
---|
653 | |aVi phạm |
---|
653 | |aTổ chức Đảng |
---|
653 | |aSách chuyên khảo |
---|
653 | |aPhòng chống |
---|
700 | |aNguyễn Mạnh Hùng|cTS |
---|
700 | |aĐào Thị Thu Hồng|cThS |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10102590-1 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(3): 20108252-4 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20108252
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 MÔT
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20108253
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 MÔT
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20108254
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 MÔT
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
10102590
|
Phòng đọc mở
|
324.2597 MÔT
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
10102591
|
Phòng đọc mở
|
324.2597 MÔT
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào