- Giáo trình
- 372-374 GIAO
Giáo trình chuyên đề giáo dục kỹ năng sống /
DDC
| 372-374 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thành Bình |
Nhan đề
| Giáo trình chuyên đề giáo dục kỹ năng sống / PGS, TS. Nguyễn Thành Bình, TS. Lê Thị Thu Hà, TS. Trịnh Thuý Giang |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 4, có chỉnh lí |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học sư phạm, 2014 |
Mô tả vật lý
| 195tr. ; 24cm |
Tóm tắt
| Trình bày vấn đề chung về kỹ năng sống và giáo dục kỹ năng sống. Một số kỹ năng sống cốt lõi; kỹ năng tự nhận thức, kỹ năng xác định giá trị, xác định mục tiêu. |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Kĩ năng sống |
Từ khóa tự do
| Trung học phổ thông |
Từ khóa tự do
| Giáo dục |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Thu Hà |
Tác giả(bs) CN
| Trịnh, Thuý Giang |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10106574-5 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(3): 20118492-4 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13070 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 13717 |
---|
005 | 202008030855 |
---|
008 | s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c48.000đ |
---|
039 | |a20200803085641|bluyenvth|c20171127090238|doanhntk|y20171013171915|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a372-374|bGIAO |
---|
100 | |aNguyễn, Thành Bình|cPGS,TS |
---|
245 | |aGiáo trình chuyên đề giáo dục kỹ năng sống / |cPGS, TS. Nguyễn Thành Bình, TS. Lê Thị Thu Hà, TS. Trịnh Thuý Giang |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 4, có chỉnh lí |
---|
260 | |aH. : |bĐại học sư phạm, |c2014 |
---|
300 | |a195tr. ; |c24cm |
---|
520 | |aTrình bày vấn đề chung về kỹ năng sống và giáo dục kỹ năng sống. Một số kỹ năng sống cốt lõi; kỹ năng tự nhận thức, kỹ năng xác định giá trị, xác định mục tiêu. |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aKĩ năng sống |
---|
653 | |aTrung học phổ thông |
---|
653 | |aGiáo dục |
---|
700 | |aLê, Thị Thu Hà |
---|
700 | |aTrịnh, Thuý Giang |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10106574-5 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(3): 20118492-4 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20118492
|
Phòng mượn tư chọn
|
372-374 GIAO
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
20118493
|
Phòng mượn tư chọn
|
372-374 GIAO
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
20118494
|
Phòng mượn tư chọn
|
372-374 GIAO
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
10106574
|
Phòng đọc mở
|
372-374 GIAO
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
10106575
|
Phòng đọc mở
|
372-374 GIAO
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|