- Giáo trình
- 370/371 GIAO
Giáo trình Giao tiếp sư phạm /
DDC
| 370/371 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Luỹ |
Nhan đề
| Giáo trình Giao tiếp sư phạm / Nguyễn Văn Luỹ, Lê Quang Sơn |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học Sư phạm, 2014 |
Mô tả vật lý
| 199tr. ; 24cm |
Tóm tắt
| Trình bày những kiến thức cơ bản về vấn đề giao tiếp sư phạm, phát triển năng lực giao tiếp sư phạm: năng lực nhận thức, năng lực làm chủ bản thân, năng lực điều kiển quá trình giao tiếp sư phạm, ứng dụng giải quyết các tình huống sư phạm. |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Sư phạm |
Từ khóa tự do
| Giao tiếp |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Quang Sơn |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10106912-3 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(3): 20117984-6 |
Tệp tin điện tử
| http://thuviendientu.ajc.edu.vn/ContentBrowser.aspx?mnuid=19&caid=10000&contentid=2158 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13068 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 13715 |
---|
005 | 202304041137 |
---|
008 | s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c49.000đ |
---|
039 | |a20230404113748|bhaoltp|c20230404113628|dhaoltp|y20171013171915|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a370/371|bGIAO |
---|
100 | |aNguyễn, Văn Luỹ |
---|
245 | |aGiáo trình Giao tiếp sư phạm / |cNguyễn Văn Luỹ, Lê Quang Sơn |
---|
260 | |aH. : |bĐại học Sư phạm, |c2014 |
---|
300 | |a199tr. ; |c24cm |
---|
520 | |aTrình bày những kiến thức cơ bản về vấn đề giao tiếp sư phạm, phát triển năng lực giao tiếp sư phạm: năng lực nhận thức, năng lực làm chủ bản thân, năng lực điều kiển quá trình giao tiếp sư phạm, ứng dụng giải quyết các tình huống sư phạm. |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aSư phạm |
---|
653 | |aGiao tiếp |
---|
700 | |aLê, Quang Sơn |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10106912-3 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(3): 20117984-6 |
---|
856 | |uhttp://thuviendientu.ajc.edu.vn/ContentBrowser.aspx?mnuid=19&caid=10000&contentid=2158 |
---|
890 | |a5|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20117984
|
Phòng mượn tư chọn
|
370/371 GIAO
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
20117985
|
Phòng mượn tư chọn
|
370/371 GIAO
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
20117986
|
Phòng mượn tư chọn
|
370/371 GIAO
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
10106912
|
Phòng đọc mở
|
370/371 GIAO
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
10106913
|
Phòng đọc mở
|
370/371 GIAO
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|