DDC
| 910 |
Nhan đề
| Địa bạ cổ Hà Nội huyện Thọ Xương, Vĩnh Thuận. Tập 2, Hệ thống tư liệu và nghiên cứu chuyên đề / Phạm Thế Long, Nguyễn Hải Kế, Nguyễn Quang Ngọc,... |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb. Hà Nội, 2010 |
Mô tả vật lý
| 727tr ; 27cm |
Tóm tắt
| Hệ thống hóa các số liệu về ruộng đất của địa bạ sắp xếp theo đơn vị hành chính cơ sở như thôn, phường, tổng, huyện và theo quy mô sở hữu tư điền. Trình bày các nghiên cưú chuyên đề về chế độ sở hữu ruộng đất và cơ cấu đô thị Hà Nội nửa đầu thế kỷ 19... |
Từ khóa tự do
| Ruộng đất |
Từ khóa tự do
| Hà Nội |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Địa bạ |
Từ khóa tự do
| Diện tích |
Từ khóa tự do
| Hành chính |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10110854 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13052 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 13699 |
---|
005 | 201806131444 |
---|
008 | s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |csb |
---|
039 | |a20180613144913|bluyenvth|c20180613144858|dluyenvth|y20171013171914|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a910|bĐIA |
---|
245 | |aĐịa bạ cổ Hà Nội huyện Thọ Xương, Vĩnh Thuận. |nTập 2, |pHệ thống tư liệu và nghiên cứu chuyên đề / |cPhạm Thế Long, Nguyễn Hải Kế, Nguyễn Quang Ngọc,... |
---|
260 | |aH. : |bNxb. Hà Nội, |c2010 |
---|
300 | |a727tr ; |c27cm |
---|
520 | |aHệ thống hóa các số liệu về ruộng đất của địa bạ sắp xếp theo đơn vị hành chính cơ sở như thôn, phường, tổng, huyện và theo quy mô sở hữu tư điền. Trình bày các nghiên cưú chuyên đề về chế độ sở hữu ruộng đất và cơ cấu đô thị Hà Nội nửa đầu thế kỷ 19... |
---|
653 | |aRuộng đất |
---|
653 | |aHà Nội |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aĐịa bạ |
---|
653 | |aDiện tích |
---|
653 | |aHành chính |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10110854 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10110854
|
Phòng đọc mở
|
910 ĐIA
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|