DDC
| 010-020 |
Nhan đề
| Tư liệu văn hiến Thăng Long - Hà Nội : Thư mục tư liệu trước 1945 /. Tập 3 / Vũ Văn Quân (ch.b), Phạm Thị Thuỳ Vinh, Nguyễn Hữu Mùi,... |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb. Hà Nội, 2010 |
Mô tả vật lý
| 1323 tr ; 24 cm |
Tùng thư
| Tủ sách Thăng Long 1000 năm |
Tóm tắt
| Giới thiệu và tóm tắt các tư liệu hương ước, tư liệu địa bạ, gia phả, địa chí có từ thơì xa xưa và tồn tại đến ngày nay của các làng, xã trên địa bàn hành chính thành phố Hà Nội, được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái tên các địa danh. |
Từ khóa tự do
| Hương ước |
Từ khóa tự do
| Hà Nội |
Từ khóa tự do
| Thư mục chuyên đề |
Từ khóa tự do
| Văn bản Hán Nôm |
Từ khóa tự do
| Địa bạ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Hữu Mùi |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Thị Thuỳ Vinh |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Văn Quân ch.b |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10100164 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13018 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 13665 |
---|
005 | 201804110844 |
---|
008 | s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cSB |
---|
039 | |a20180411084411|bhangptt|c20171021013324|dtinhtx|y20171013171912|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a010-020|bTƯ |
---|
245 | |aTư liệu văn hiến Thăng Long - Hà Nội : |bThư mục tư liệu trước 1945 /. |nTập 3 / |cVũ Văn Quân (ch.b), Phạm Thị Thuỳ Vinh, Nguyễn Hữu Mùi,... |
---|
260 | |aH. : |bNxb. Hà Nội, |c2010 |
---|
300 | |a1323 tr ; |c24 cm |
---|
490 | |aTủ sách Thăng Long 1000 năm |
---|
520 | |aGiới thiệu và tóm tắt các tư liệu hương ước, tư liệu địa bạ, gia phả, địa chí có từ thơì xa xưa và tồn tại đến ngày nay của các làng, xã trên địa bàn hành chính thành phố Hà Nội, được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái tên các địa danh. |
---|
653 | |aHương ước |
---|
653 | |aHà Nội |
---|
653 | |aThư mục chuyên đề |
---|
653 | |aVăn bản Hán Nôm |
---|
653 | |aĐịa bạ |
---|
700 | |aNguyễn Hữu Mùi |
---|
700 | |aPhạm Thị Thuỳ Vinh |
---|
700 | |aVũ Văn Quân ch.b |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10100164 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10100164
|
Phòng đọc mở
|
010-020 TƯ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|