DDC
| 920 |
Tác giả CN
| Chương Thâu |
Nhan đề
| Phan Bội Châu (1867-1940) nhà yêu nước - nhà văn hóa lớn / PGS,TS. Chương Thâu biên soạn |
Lần xuất bản
| Tái bản có sửa chữa và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. : Văn hóa - Thông tin, 2012 |
Mô tả vật lý
| 476tr ; 24cm |
Tùng thư
| Tủ sách danh nhân yêu nước |
Tóm tắt
| Giới thiệu tiểu sử, tinh thần yêu nước và sự nghiệp cứu nước của Phan Bội Châu cùng với một số tác phẩm thơ văn của ông. |
Từ khóa tự do
| Danh nhân văn hóa |
Từ khóa tự do
| Phan Bội Châu |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Nhân vật lịch sử |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10111296 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(4): 20129768-71 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12920 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 13565 |
---|
005 | 201712191112 |
---|
008 | s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c124.000đ |
---|
039 | |a20171219111252|bdonntl|c20171219084002|ddonntl|y20171013171905|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a920|bPHAN |
---|
100 | |aChương Thâu |
---|
245 | |aPhan Bội Châu (1867-1940) nhà yêu nước - nhà văn hóa lớn / |cPGS,TS. Chương Thâu biên soạn |
---|
250 | |aTái bản có sửa chữa và bổ sung |
---|
260 | |aH. : |bVăn hóa - Thông tin, |c2012 |
---|
300 | |a476tr ; |c24cm |
---|
490 | |aTủ sách danh nhân yêu nước |
---|
520 | |aGiới thiệu tiểu sử, tinh thần yêu nước và sự nghiệp cứu nước của Phan Bội Châu cùng với một số tác phẩm thơ văn của ông. |
---|
653 | |aDanh nhân văn hóa |
---|
653 | |aPhan Bội Châu |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aNhân vật lịch sử |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10111296 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(4): 20129768-71 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20129768
|
Phòng mượn tư chọn
|
920 PHAN
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20129769
|
Phòng mượn tư chọn
|
920 PHAN
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20129770
|
Phòng mượn tư chọn
|
920 PHAN
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20129771
|
Phòng mượn tư chọn
|
920 PHAN
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
10111296
|
Phòng đọc mở
|
920 PHAN
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào