|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12811 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 13453 |
---|
005 | 201805240841 |
---|
008 | s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cSb |
---|
039 | |a20180524084157|bdonntl|c20171021013127|dtinhtx|y20171013171857|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a398|bPHÂN |
---|
100 | |aTrần, Xuân Toàn |
---|
245 | |aPhân loại, đánh giá ca dao sưu tầm ở Phú Yên / |cTrần Xuân Toàn, Võ Thị Lệ Quyên |
---|
260 | |aH. : |bVăn hóa Thông tin, |c2014 |
---|
300 | |a382tr. ; |c20.5cm |
---|
653 | |aPhân loại |
---|
653 | |aPhú Yên |
---|
653 | |aVăn học dân gian |
---|
653 | |aCa dao |
---|
700 | |aTrần, Xuân Toàn |
---|
700 | |aVõ, Thị Lệ Quyên |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10107491 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10107491
|
Phòng đọc mở
|
398 PHÂN
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|