|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12810 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 13452 |
---|
008 | s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cSb |
---|
039 | |a20171021013127|btinhtx|c20171013171857|dhangpt|y20171013171857|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a390-394|bAI |
---|
100 | |aĐàm Văn Hiển |
---|
245 | |aAi kinh Tày - Nùng / |cĐàm Văn Hiển |
---|
260 | |aH. : |bVăn hóa Thông tin, |c2014 |
---|
300 | |a147tr ; |c20.5cm |
---|
653 | |aDân tộc Tày |
---|
653 | |aDân tộc Nùng |
---|
653 | |aVăn học dân gian |
---|
653 | |aKinh |
---|
700 | |aĐàm Văn Hiển |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10106710 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10106710
|
Phòng đọc mở
|
390-394 AI
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào