DDC
| 660-690 |
Tác giả CN
| Trần Quốc Vượng |
Nhan đề
| Nghề thủ công truyền thống Việt Nam và các vị tổ nghề / Trần Quốc Vượng, Đỗ Thị Hảo |
Thông tin xuất bản
| H. : Văn hóa Thông tin, 2014 |
Mô tả vật lý
| 211tr ; 20.5cm |
Từ khóa tự do
| Truyền thống |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Nghề thủ công |
Tác giả(bs) CN
| Trần Quốc Vượng |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Thị Hảo |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10108302 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12800 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 13442 |
---|
005 | 201805291539 |
---|
008 | s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cSb |
---|
039 | |a20180529153935|bhangptt|c20171021013123|dtinhtx|y20171013171857|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a660-690|bNGHÊ |
---|
100 | |aTrần Quốc Vượng |
---|
245 | |aNghề thủ công truyền thống Việt Nam và các vị tổ nghề / |cTrần Quốc Vượng, Đỗ Thị Hảo |
---|
260 | |aH. : |bVăn hóa Thông tin, |c2014 |
---|
300 | |a211tr ; |c20.5cm |
---|
653 | |aTruyền thống |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aNghề thủ công |
---|
700 | |aTrần Quốc Vượng |
---|
700 | |aĐỗ Thị Hảo |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10108302 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10108302
|
Phòng đọc mở
|
660-690 NGHÊ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào