|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12767 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 13409 |
---|
008 | s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cSb |
---|
039 | |a20171021013109|btinhtx|c20171013171854|ddonntl|y20171013171854|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a398.2|bTRUYÊN |
---|
100 | |aNguyễn Thị Yên |
---|
245 | |aTruyện cổ tích các dân tộc thiểu số Việt Nam : |btruyện cổ tích loài vật / |cNguyễn Thị Yên (ch.b), Trần Thị An |
---|
260 | |aH. : |bVăn hóa Thông tin, |c2014 |
---|
300 | |a503tr. ; |c20.5cm |
---|
653 | |aLoài vật |
---|
653 | |aDân tộc thiểu số |
---|
653 | |aVăn học dân gian |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aTruyện cổ tích |
---|
700 | |aNguyễn Thị Yên |
---|
700 | |aTrần Thị An |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10108103 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10108103
|
Phòng đọc mở
|
398.2 TRUYÊN
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào