DDC
| 324.2597 |
Nhan đề
| Quy chế chất vấn trong Đảng |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị quốc gia, 2013 |
Mô tả vật lý
| 35tr ; 19cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Đảng cộng sản Việt Nam |
Tóm tắt
| Giới thiệu quyết định ban hành quy chế chất vấn trong Đảng và toàn văn quy chế với những quy định chung và quy định cụ thể về chủ thể, đối tượng, nội dung, phương pháp chất vấn và trả lời chất vấn, quyền hạn, trách nhiệm của người chất vấn và người trả lời chất vấn... |
Từ khóa tự do
| Đảng cộng sản Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Chất vấn |
Từ khóa tự do
| Qui chế |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10102806-7 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(3): 20122027-9 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12722 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 13363 |
---|
005 | 201712050839 |
---|
008 | s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-57-0002-0|c10000 đ |
---|
039 | |a20171205083911|bHangptt|c20171021013022|dtinhtx|y20171013171851|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a324.2597|bQUY |
---|
245 | |aQuy chế chất vấn trong Đảng |
---|
260 | |aH. : |bChính trị quốc gia, |c2013 |
---|
300 | |a35tr ; |c19cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Đảng cộng sản Việt Nam |
---|
520 | |aGiới thiệu quyết định ban hành quy chế chất vấn trong Đảng và toàn văn quy chế với những quy định chung và quy định cụ thể về chủ thể, đối tượng, nội dung, phương pháp chất vấn và trả lời chất vấn, quyền hạn, trách nhiệm của người chất vấn và người trả lời chất vấn... |
---|
653 | |aĐảng cộng sản Việt Nam |
---|
653 | |aChất vấn |
---|
653 | |aQui chế |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10102806-7 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(3): 20122027-9 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20122027
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 QUY
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20122028
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 QUY
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20122029
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 QUY
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
10102806
|
Phòng đọc mở
|
324.2597 QUY
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
10102807
|
Phòng đọc mở
|
324.2597 QUY
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|