|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12716 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 13357 |
---|
005 | 202211071612 |
---|
008 | s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c12000 đ |
---|
039 | |a20221107161300|bluyenvth|c20221107152933|dluyenvth|y20171013171851|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a342-349|bLUÂT |
---|
245 | |aLuật xuất bản |
---|
260 | |aH. : |bChính trị quốc gia, |c2012 |
---|
300 | |a65tr. ; |c19cm |
---|
520 | |aGiới thiệu toàn văn luật sửa đổi, bổ sung một số điều của luật xuất bản và luật xuất bản được sửa đổi, bổ sung năm 2008. |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật xuất bản |
---|
692 | |aPháp luật và đạo đức báo chí truyền thông |
---|
692 | |aQuản lý nhà nước về xuất bản |
---|
692 | |aTổ chức bản thảo |
---|
692 | |aMạng xã hội trong hoạt động xuất bản |
---|
692 | |aQuyền tác giả và quyền liên quan trong hoạt động xuất bản |
---|
692 | |aQuản trị kinh doanh xuất bản |
---|
692 | |aKinh doanh xuất bản phẩm |
---|
692 | |aĐồ họa xuất bản |
---|
692 | |aBiên tập sách giáo dục |
---|
692 | |aBiên tập sách khoa học-kĩ thuật và công nghệ |
---|
692 | |aNhững vấn đề nhạy cảm trong công tác biên tập hiện nay |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10105887-8 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(3): 20120367-9 |
---|
890 | |a5|b10|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20120367
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 LUÂT
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20120368
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 LUÂT
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20120369
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 LUÂT
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
10105887
|
Phòng đọc mở
|
342-349 LUÂT
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
10105888
|
Phòng đọc mở
|
342-349 LUÂT
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào