DDC
| 335.4 |
Nhan đề
| Giáo trình triết học : Dành cho học viên cao học và nghiên cứu sinh không thuộc nhóm ngành khoa học xã hội và nhân văn / |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị quốc gia, 2013 |
Mô tả vật lý
| 433 tr. ; 20.5 cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Hà Nội |
Tóm tắt
| Trình bày khái lược về triết học, lịch sử triết học, cơ sở lý luận của thế giới quan và phương pháp luận của triết học Mác-Lênin, nguyên tắc thống nhất giữa lý luận và thực tiễn trong triết học Mác-Lênin, lý luận hình thái kinh tế xã hội và vận dụng vào sự nghiệp xây dựng CNXH ở Việt Nam. Phân tích vấn đề giai cấp, dân tộc, nhân loại, xây dựng nhà nước pháp quyền,... |
Từ khóa tự do
| Triết học Mác - Lênin |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10104109-10 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(8): 20113350-7 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12668 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 13309 |
---|
005 | 201711111059 |
---|
008 | s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c69000đ |
---|
039 | |a20171111105929|bluyenvth|c20171021012956|dtinhtx|y20171013171847|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a335.4|bGIAO |
---|
245 | |aGiáo trình triết học : |bDành cho học viên cao học và nghiên cứu sinh không thuộc nhóm ngành khoa học xã hội và nhân văn / |
---|
260 | |aH. : |bChính trị quốc gia, |c2013 |
---|
300 | |a433 tr. ; |c20.5 cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Hà Nội |
---|
520 | |aTrình bày khái lược về triết học, lịch sử triết học, cơ sở lý luận của thế giới quan và phương pháp luận của triết học Mác-Lênin, nguyên tắc thống nhất giữa lý luận và thực tiễn trong triết học Mác-Lênin, lý luận hình thái kinh tế xã hội và vận dụng vào sự nghiệp xây dựng CNXH ở Việt Nam. Phân tích vấn đề giai cấp, dân tộc, nhân loại, xây dựng nhà nước pháp quyền,... |
---|
653 | |aTriết học Mác - Lênin |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10104109-10 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(8): 20113350-7 |
---|
890 | |a10|b9|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20113350
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 GIAO
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
20113351
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 GIAO
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
20113352
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 GIAO
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
20113353
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 GIAO
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
20113354
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 GIAO
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
20113355
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 GIAO
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
20113356
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 GIAO
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
20113357
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 GIAO
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
10104109
|
Phòng đọc mở
|
335.4 GIAO
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
10104110
|
Phòng đọc mở
|
335.4 GIAO
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|