- Sách tham khảo
- 355-359 CHIÊN
Chiến tranh giải phóng dân tộc và chiến tranh bảo vệ tổ quốc /
DDC
| 355-359 |
Tác giả CN
| Võ, Nguyên Giáp |
Nhan đề
| Chiến tranh giải phóng dân tộc và chiến tranh bảo vệ tổ quốc / Võ Nguyên Giáp |
Thông tin xuất bản
| H. : Sự thật, 1979 |
Mô tả vật lý
| 583 tr. ; 19 cm |
Tóm tắt
| Sự hình thành và phát triển đường lối quân sự của Đảng, cả nước đánh giặc dưới sự lãnh đạo của Đảng tiên phong, động viên và tổ chức toàn dân đánh giặc, xây dựng lực lượng chính trị quần chúng và xây dựng lực lượng vũ trang nhân dân. Xây dựng quốc phòng toàn dân bảo vệ vững chắc tổ quốc Việt Nam xã hội chủ nghĩa |
Từ khóa tự do
| Chiến tranh giải phóng |
Từ khóa tự do
| Quân sự |
Từ khóa tự do
| Bảo vệ tổ quốc |
Từ khóa tự do
| Chiến tranh giữ nước |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10106336 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(9): 20136029, 20136039, 20136075, 20136080, 20136100-2, 20136854-5 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1254 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1357 |
---|
005 | 201805170841 |
---|
008 | s1979 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180517084549|bluyenvth|c20171021000811|dtinhtx|y20171013170350|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a355-359|bCHIÊN |
---|
100 | |aVõ, Nguyên Giáp |
---|
245 | |aChiến tranh giải phóng dân tộc và chiến tranh bảo vệ tổ quốc / |cVõ Nguyên Giáp |
---|
260 | |aH. : |bSự thật, |c1979 |
---|
300 | |a583 tr. ; |c19 cm |
---|
520 | |aSự hình thành và phát triển đường lối quân sự của Đảng, cả nước đánh giặc dưới sự lãnh đạo của Đảng tiên phong, động viên và tổ chức toàn dân đánh giặc, xây dựng lực lượng chính trị quần chúng và xây dựng lực lượng vũ trang nhân dân. Xây dựng quốc phòng toàn dân bảo vệ vững chắc tổ quốc Việt Nam xã hội chủ nghĩa |
---|
653 | |aChiến tranh giải phóng |
---|
653 | |aQuân sự |
---|
653 | |aBảo vệ tổ quốc |
---|
653 | |aChiến tranh giữ nước |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10106336 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(9): 20136029, 20136039, 20136075, 20136080, 20136100-2, 20136854-5 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10106336
|
Phòng đọc mở
|
355-359 CHIÊN
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20136075
|
Phòng mượn tư chọn
|
355-359 CHIÊN
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20136039
|
Phòng mượn tư chọn
|
355-359 CHIÊN
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20136100
|
Phòng mượn tư chọn
|
355-359 CHIÊN
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20136101
|
Phòng mượn tư chọn
|
355-359 CHIÊN
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
20136102
|
Phòng mượn tư chọn
|
355-359 CHIÊN
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
20136080
|
Phòng mượn tư chọn
|
355-359 CHIÊN
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
20136029
|
Phòng mượn tư chọn
|
355-359 CHIÊN
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
20136854
|
Phòng mượn tư chọn
|
355-359 CHIÊN
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
20136855
|
Phòng mượn tư chọn
|
355-359 CHIÊN
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|