- Sách tham khảo
- 370/371 LICH
Lịch sử phong trào học sinh, sinh viên Việt Nam và hội sinh viên Việt Nam (1925-2013) /
DDC
| 370/371 |
Nhan đề
| Lịch sử phong trào học sinh, sinh viên Việt Nam và hội sinh viên Việt Nam (1925-2013) / Văn Tùng, Phạm Bá Khoa, Hoàng Anh, Nguyễn Bỉnh,... |
Thông tin xuất bản
| H. : Thanh Niên, 2013 |
Mô tả vật lý
| 711 tr. ; 23 cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Hội Sinh viên Việt Nam |
Tóm tắt
| Giới thiệu lịch sử phong trào đấu tranh, học tập, rèn luyện, tham gia kháng chiến và xây dựng đất nước, phát triển kinh tế học sinh, sinh viên và hội sinh viên Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Sinh viên |
Từ khóa tự do
| Học sinh |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Phong trào sinh viên |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Anh |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Bá Khoa |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Bỉnh |
Tác giả(bs) CN
| Văn Tùng |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10106923 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12536 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 13172 |
---|
005 | 201805211337 |
---|
008 | s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180521134126|bluyenvth|c20171021012827|dtinhtx|y20171013171838|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a370/371|bLICH |
---|
245 | |aLịch sử phong trào học sinh, sinh viên Việt Nam và hội sinh viên Việt Nam (1925-2013) / |cVăn Tùng, Phạm Bá Khoa, Hoàng Anh, Nguyễn Bỉnh,... |
---|
260 | |aH. : |bThanh Niên, |c2013 |
---|
300 | |a711 tr. ; |c23 cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Hội Sinh viên Việt Nam |
---|
520 | |aGiới thiệu lịch sử phong trào đấu tranh, học tập, rèn luyện, tham gia kháng chiến và xây dựng đất nước, phát triển kinh tế học sinh, sinh viên và hội sinh viên Việt Nam |
---|
653 | |aSinh viên |
---|
653 | |aHọc sinh |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aPhong trào sinh viên |
---|
700 | |aHoàng Anh |
---|
700 | |aPhạm Bá Khoa |
---|
700 | |aNguyễn Bỉnh |
---|
700 | |aVăn Tùng |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10106923 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10106923
|
Phòng đọc mở
|
370/371 LICH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|