DDC
| 070/070.4 |
Nhan đề
| Báo chí trong quá trình toàn cầu hóa : Cơ hội, thách thức và triển vọng: Kỷ yếu hội thảo khoa học quốc tế : International scientific conference: "Journalism in globalization: chances, challenges and perspectives" |
Thông tin xuất bản
| H. : Lý luận chính trị, 2014 |
Mô tả vật lý
| 646tr ; 24cm |
Phụ chú
| Hội Nhà báo Việt Nam. Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
Tóm tắt
| Tài liệu làm rõ những vấn đề liên quan đến toàn cầu hóa và ảnh hưởng của nó tới sự phát triển của lĩnh vực báo chí - truyền thông; Vai trò, sức mạnh, sứ mạng của báo chí trong quá trình toàn cầu hóa trên thế giới cũng như ở Việt Nam. |
Từ khóa tự do
| Thách thức |
Từ khóa tự do
| Báo chí |
Từ khóa tự do
| Triển vọng |
Từ khóa tự do
| Cơ hội |
Từ khóa tự do
| Hội thảo quốc tế |
Từ khóa tự do
| Hội thảo khoa học |
Từ khóa tự do
| Toàn cầu hóa |
Địa chỉ
| HVBCTTKho cán bộ(1): 30200347 |
Địa chỉ
| HVBCTTKho chất lượng cao(10): 90100236-40, 90101816-20 |
Địa chỉ
| HVBCTTKho nhiều bản(50): 30123390-439 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10100207-8 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(20): 20102370-89 |
|
000
| 00000nem a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12459 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 13090 |
---|
005 | 201710251111 |
---|
008 | s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cSb |
---|
039 | |a20171025111057|bluyenvth|c20171025110606|dluyenvth|y20171013171832|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a070/070.4|bBAO |
---|
245 | |aBáo chí trong quá trình toàn cầu hóa : |bCơ hội, thách thức và triển vọng: Kỷ yếu hội thảo khoa học quốc tế : |bInternational scientific conference: "Journalism in globalization: chances, challenges and perspectives" |
---|
260 | |aH. : |bLý luận chính trị, |c2014 |
---|
300 | |a646tr ; |c24cm |
---|
500 | |aHội Nhà báo Việt Nam. Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
---|
520 | |aTài liệu làm rõ những vấn đề liên quan đến toàn cầu hóa và ảnh hưởng của nó tới sự phát triển của lĩnh vực báo chí - truyền thông; Vai trò, sức mạnh, sứ mạng của báo chí trong quá trình toàn cầu hóa trên thế giới cũng như ở Việt Nam. |
---|
653 | |aThách thức |
---|
653 | |aBáo chí |
---|
653 | |aTriển vọng |
---|
653 | |aCơ hội |
---|
653 | |aHội thảo quốc tế |
---|
653 | |aHội thảo khoa học |
---|
653 | |aToàn cầu hóa |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho cán bộ|j(1): 30200347 |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho chất lượng cao|j(10): 90100236-40, 90101816-20 |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho nhiều bản|j(50): 30123390-439 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10100207-8 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(20): 20102370-89 |
---|
890 | |a83|b6|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20102370
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 BAO
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20102371
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 BAO
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20102372
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 BAO
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20102373
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 BAO
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20102374
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 BAO
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
20102375
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 BAO
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
20102376
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 BAO
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
20102377
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 BAO
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
20102378
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 BAO
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
20102379
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 BAO
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|