DDC
| 335.4346 |
Nhan đề
| Biên niên sự kiện Chủ tịch Hồ Chí Minh với tình đoàn kết hữu nghị đặc biệt Việt Nam - Lào / Chu Đức Tính (ch.b), Nguyễn Đình Dĩnh, Ngô Kim Uyên |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị Quốc gia, 2007 |
Mô tả vật lý
| 180tr ; 20.5cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bảo tàng Hồ Chí Minh |
Tóm tắt
| Tập hợp các sự kiện lịch sử, những hoạt động của Chủ tịch Hồ Chí Minh với tình đoàn kết hữu nghị Việt Lào từ năm 1920 - 1969 |
Từ khóa tự do
| Đoàn kết quốc tế |
Từ khóa tự do
| Sự kiện |
Từ khóa tự do
| Lào |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Biên niên tiểu sử |
Từ khóa tự do
| Hồ Chí Minh |
Tác giả(bs) CN
| Chu Đức Tính |
Tác giả(bs) CN
| Ngô Kim Uyên |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Đình Dĩnh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Huyền Trang |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10104412 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(1): 20132525 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12428 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 13057 |
---|
008 | s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |csb |
---|
039 | |a20171021012710|btinhtx|c20171013171830|doanhntk|y20171013171830|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a335.4346|bBIÊN |
---|
245 | |aBiên niên sự kiện Chủ tịch Hồ Chí Minh với tình đoàn kết hữu nghị đặc biệt Việt Nam - Lào / |cChu Đức Tính (ch.b), Nguyễn Đình Dĩnh, Ngô Kim Uyên |
---|
260 | |aH. : |bChính trị Quốc gia, |c2007 |
---|
300 | |a180tr ; |c20.5cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bảo tàng Hồ Chí Minh |
---|
520 | |aTập hợp các sự kiện lịch sử, những hoạt động của Chủ tịch Hồ Chí Minh với tình đoàn kết hữu nghị Việt Lào từ năm 1920 - 1969 |
---|
653 | |aĐoàn kết quốc tế |
---|
653 | |aSự kiện |
---|
653 | |aLào |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aBiên niên tiểu sử |
---|
653 | |aHồ Chí Minh |
---|
700 | |aChu Đức Tính |
---|
700 | |aNgô Kim Uyên |
---|
700 | |aNguyễn Đình Dĩnh |
---|
700 | |aNguyễn Thị Huyền Trang |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10104412 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(1): 20132525 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10104412
|
Phòng đọc mở
|
335.4346 BIÊN
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20132525
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4346 BIÊN
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào