- Sách tham khảo
- 390-394 SÔ
Sổ tay từ ngữ phong tục tập quán về việc sinh, việc cưới, việc tang, việc giỗ người Kinh Việt Nam /
DDC
| 390-394 |
Tác giả CN
| Ngô, Văn Ban |
Nhan đề
| Sổ tay từ ngữ phong tục tập quán về việc sinh, việc cưới, việc tang, việc giỗ người Kinh Việt Nam / Ngô Văn Ban |
Thông tin xuất bản
| H. : Văn hóa thông tin, 2013 |
Mô tả vật lý
| 517tr ; 20.5cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Giới thiệu những từ ngữ, những tên gọi, những quan niệm về phong tục tập quán xung quanh việc sinh, việc cưới, việc tang, việc giỗ...diễn ra trong gia đình, gia tộc, xã hội của người Kinh Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Phong tục |
Từ khóa tự do
| Sinh đẻ |
Từ khóa tự do
| Tập quán |
Từ khóa tự do
| Cưới |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Người Kinh |
Từ khóa tự do
| Văn hóa dân gian |
Từ khóa tự do
| Tang lễ |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10107331 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12334 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12955 |
---|
005 | 201805230939 |
---|
008 | s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cSB |
---|
039 | |a20180523094019|boanhntk|c20171021012609|dtinhtx|y20171013171823|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a390-394|bSÔ |
---|
100 | |aNgô, Văn Ban |
---|
245 | |aSổ tay từ ngữ phong tục tập quán về việc sinh, việc cưới, việc tang, việc giỗ người Kinh Việt Nam / |cNgô Văn Ban |
---|
260 | |aH. : |bVăn hóa thông tin, |c2013 |
---|
300 | |a517tr ; |c20.5cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aGiới thiệu những từ ngữ, những tên gọi, những quan niệm về phong tục tập quán xung quanh việc sinh, việc cưới, việc tang, việc giỗ...diễn ra trong gia đình, gia tộc, xã hội của người Kinh Việt Nam |
---|
653 | |aPhong tục |
---|
653 | |aSinh đẻ |
---|
653 | |aTập quán |
---|
653 | |aCưới |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aNgười Kinh |
---|
653 | |aVăn hóa dân gian |
---|
653 | |aTang lễ |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10107331 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10107331
|
Phòng đọc mở
|
390-394 SÔ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|