- Sách tham khảo
- 360-369 CHINH
Chính sách xóa đói giảm nghèo - Thực trạng và giải pháp :
DDC
| 360-369 |
Tác giả CN
| Lê, Quốc Lý |
Nhan đề
| Chính sách xóa đói giảm nghèo - Thực trạng và giải pháp : Sách tham khảo / PGS,TS Lê Quốc Lý (chủ biên) |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị quốc gia - Sự thật, 2012 |
Mô tả vật lý
| 303tr ; 20.5cm |
Tóm tắt
| Luận giải về vấn đề đói nghèo, thực trạng đói nghèo ở Việt Nam, những chủ trương, đường lối, chính sách của Đảng và Nhà nước về công cuộc đổi mới, chống đói nghèo, những thành tựu và hạn chế trong quá trình thực thi chính sách xóa đói, giảm nghèo, từ đó đề xuất định hướng, mục tiêu, cơ chế, chính sách và giải pháp. |
Từ khóa tự do
| Xóa đói giảm nghèo |
Từ khóa tự do
| Chính sách |
Từ khóa tự do
| Giải pháp |
Từ khóa tự do
| Sách chuyên khảo |
Từ khóa tự do
| Thực trạng |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10106748 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(4): 20117301-3, 20142570 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12263 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12883 |
---|
005 | 201711220954 |
---|
008 | s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c51.000đ |
---|
039 | |a20171122095442|boanhntk|c20171021012534|dtinhtx|y20171013171817|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a360-369|bCHINH |
---|
100 | |aLê, Quốc Lý|cPGS,TS |
---|
245 | |aChính sách xóa đói giảm nghèo - Thực trạng và giải pháp : |bSách tham khảo / |cPGS,TS Lê Quốc Lý (chủ biên) |
---|
260 | |aH. : |bChính trị quốc gia - Sự thật, |c2012 |
---|
300 | |a303tr ; |c20.5cm |
---|
520 | |aLuận giải về vấn đề đói nghèo, thực trạng đói nghèo ở Việt Nam, những chủ trương, đường lối, chính sách của Đảng và Nhà nước về công cuộc đổi mới, chống đói nghèo, những thành tựu và hạn chế trong quá trình thực thi chính sách xóa đói, giảm nghèo, từ đó đề xuất định hướng, mục tiêu, cơ chế, chính sách và giải pháp. |
---|
653 | |aXóa đói giảm nghèo |
---|
653 | |aChính sách |
---|
653 | |aGiải pháp |
---|
653 | |aSách chuyên khảo |
---|
653 | |aThực trạng |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10106748 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(4): 20117301-3, 20142570 |
---|
890 | |a5|b6|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20117301
|
Phòng mượn tư chọn
|
360-369 CHINH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20117302
|
Phòng mượn tư chọn
|
360-369 CHINH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20117303
|
Phòng mượn tư chọn
|
360-369 CHINH
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
10106748
|
Phòng đọc mở
|
360-369 CHINH
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20142570
|
Phòng mượn tư chọn
|
360-369 CHINH
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|