Thông tin đầu mục
DDC 770
Tác giả CN Nguyễn, Tiến Mão
Nhan đề Nghệ thuật tạo hình nhiếp ảnh / ThS. Nguyễn Tiến Mão
Thông tin xuất bản H. : Nxb. Hà Nội, 2013
Mô tả vật lý 222 tr ; 20.5 cm
Tóm tắt Cuốn sách gồm 4 chương trình bày một số quan niệm, thuật ngữ, tạo hình nhiếp, đặc trưng của tạo hình nhiếp ảnh; ánh sáng trong tạo hình nhiếp ảnh: khái niệm, bản chất của ánh sáng, nguồn sáng, các loại ánh sáng; bố cục ảnh; các yếu tố hình hoạ trong ảnh.
Từ khóa tự do Nhiếp ảnh
Từ khóa tự do Tạo hình
Từ khóa tự do Nghệ thuật
Địa chỉ HVBCTTKho cán bộ(1): 30200494
Địa chỉ HVBCTTKho chất lượng cao(10): 90100441-5, 90101087-91
Địa chỉ HVBCTTKho nhiều bản(73): 30118665, 30119886-947, 30147742-51
Địa chỉ HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10110340, 10110566
Địa chỉ HVBCTTPhòng mượn tư chọn(20): 20120691-710
000 00000nam a2200000 a 4500
00112235
0022
00412854
005202011261439
008 s2013 vm| vie
0091 0
020|c45.000 đ
039|a20201126143901|bhangptt|c20171201090132|ddonntl|y20171013171815|zajclib
041|aVie
082|a770|bNGHÊ
100|aNguyễn, Tiến Mão
245|aNghệ thuật tạo hình nhiếp ảnh / |cThS. Nguyễn Tiến Mão
260|aH. : |bNxb. Hà Nội, |c2013
300|a222 tr ; |c20.5 cm
520|aCuốn sách gồm 4 chương trình bày một số quan niệm, thuật ngữ, tạo hình nhiếp, đặc trưng của tạo hình nhiếp ảnh; ánh sáng trong tạo hình nhiếp ảnh: khái niệm, bản chất của ánh sáng, nguồn sáng, các loại ánh sáng; bố cục ảnh; các yếu tố hình hoạ trong ảnh.
653|aNhiếp ảnh
653|aTạo hình
653|aNghệ thuật
852|aHVBCTT|bKho cán bộ|j(1): 30200494
852|aHVBCTT|bKho chất lượng cao|j(10): 90100441-5, 90101087-91
852|aHVBCTT|bKho nhiều bản|j(73): 30118665, 30119886-947, 30147742-51
852|aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10110340, 10110566
852|aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(20): 20120691-710
8561|uhttp://thuviendientu.ajc.edu.vn/kiposdata0/kipossyswebfiles/images/sach259/sach2511/nghethuattaohinhnhiepanh (2)thumbimage.jpg
890|a106|b21|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 20120691 Phòng mượn tư chọn 770 NGHÊ Sách tham khảo 1
2 20120692 Phòng mượn tư chọn 770 NGHÊ Sách tham khảo 2
3 20120693 Phòng mượn tư chọn 770 NGHÊ Sách tham khảo 3
4 20120694 Phòng mượn tư chọn 770 NGHÊ Sách tham khảo 4
5 20120695 Phòng mượn tư chọn 770 NGHÊ Sách tham khảo 5
6 20120696 Phòng mượn tư chọn 770 NGHÊ Sách tham khảo 6
7 20120697 Phòng mượn tư chọn 770 NGHÊ Sách tham khảo 7
8 20120698 Phòng mượn tư chọn 770 NGHÊ Sách tham khảo 8
9 20120699 Phòng mượn tư chọn 770 NGHÊ Sách tham khảo 9
10 20120700 Phòng mượn tư chọn 770 NGHÊ Sách tham khảo 10
Không có liên kết tài liệu số nào