DDC
| 070/070.4 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Bích Yến |
Nhan đề
| Phát triển công chúng thị trường báo chí như thế nào ? : Kinh nghiệm của tờ báo Wiener Zeitung (Cộng hoà Liên bang Áo) / Nguyễn Thị Bích Yến |
Thông tin xuất bản
| H. : Thông tin và Truyền thông, 2012 |
Mô tả vật lý
| 154tr; 20.5cm |
Tóm tắt
| Trình bày khái niệm công chúng truyền thông, thị trường báo chí, công chúng thị trường báo chí; kinh nghiệm phát triển công chúng thị trường của báo Wiener Zeitung (Áo); vấn đề phát triển công chúng thị trường của báo Wiener Zeitung và một số gợi ý cho báo chí Việt Nam. |
Từ khóa tự do
| Phát triển |
Từ khóa tự do
| Công chúng |
Từ khóa tự do
| Báo chí |
Từ khóa tự do
| Thị trường |
Môn học
| Công chúng báo chí truyền thông |
Địa chỉ
| HVBCTTKho cán bộ(1): 30200190 |
Địa chỉ
| HVBCTTKho chất lượng cao(2): 90102470, 90103322 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10100411-2 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(15): 20101759-73 |
Tệp tin điện tử
| http://thuvien.ajc.edu.vn:8080/dspace/handle/123456789/935 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12233 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12852 |
---|
005 | 202211141546 |
---|
008 | s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c45.000Đ |
---|
039 | |a20221114154705|bluyenvth|c20171024150759|ddonntl|y20171013171815|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a070/070.4|bPHAT |
---|
100 | |aNguyễn, Thị Bích Yến |
---|
245 | |aPhát triển công chúng thị trường báo chí như thế nào ? : |bKinh nghiệm của tờ báo Wiener Zeitung (Cộng hoà Liên bang Áo) / |cNguyễn Thị Bích Yến |
---|
260 | |aH. : |bThông tin và Truyền thông, |c2012 |
---|
300 | |a154tr; |c20.5cm |
---|
520 | |aTrình bày khái niệm công chúng truyền thông, thị trường báo chí, công chúng thị trường báo chí; kinh nghiệm phát triển công chúng thị trường của báo Wiener Zeitung (Áo); vấn đề phát triển công chúng thị trường của báo Wiener Zeitung và một số gợi ý cho báo chí Việt Nam. |
---|
653 | |aPhát triển |
---|
653 | |aCông chúng |
---|
653 | |aBáo chí |
---|
653 | |aThị trường |
---|
692 | |aCông chúng báo chí truyền thông |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho cán bộ|j(1): 30200190 |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho chất lượng cao|j(2): 90102470, 90103322 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10100411-2 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(15): 20101759-73 |
---|
856 | |uhttp://thuvien.ajc.edu.vn:8080/dspace/handle/123456789/935 |
---|
890 | |a20|b20|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20101765
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 PHAT
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
2
|
20101766
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 PHAT
|
Sách tham khảo
|
8
|
Hạn trả:04-11-2022
|
|
3
|
20101759
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 PHAT
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
4
|
20101760
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 PHAT
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
5
|
20101761
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 PHAT
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
6
|
20101762
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 PHAT
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
7
|
20101763
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 PHAT
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
8
|
20101764
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 PHAT
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
9
|
20101767
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 PHAT
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
20101768
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 PHAT
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào